SolGraph Thị trường hôm nay
SolGraph đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRAPH chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03395. Với nguồn cung lưu hành là 0 GRAPH, tổng vốn hóa thị trường của GRAPH tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GRAPH tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001766, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAPH tính bằng CNY là ¥5.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0298.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAPH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAPH sang CNY là ¥0.03395 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAPH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAPH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SolGraph
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAPH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAPH/-- Spot is $ and 0%, and GRAPH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SolGraph sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GRAPH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAPH | 0.03CNY |
2GRAPH | 0.06CNY |
3GRAPH | 0.1CNY |
4GRAPH | 0.13CNY |
5GRAPH | 0.16CNY |
6GRAPH | 0.2CNY |
7GRAPH | 0.23CNY |
8GRAPH | 0.27CNY |
9GRAPH | 0.3CNY |
10GRAPH | 0.33CNY |
10000GRAPH | 339.51CNY |
50000GRAPH | 1,697.59CNY |
100000GRAPH | 3,395.18CNY |
500000GRAPH | 16,975.92CNY |
1000000GRAPH | 33,951.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GRAPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 29.45GRAPH |
2CNY | 58.9GRAPH |
3CNY | 88.36GRAPH |
4CNY | 117.81GRAPH |
5CNY | 147.26GRAPH |
6CNY | 176.72GRAPH |
7CNY | 206.17GRAPH |
8CNY | 235.62GRAPH |
9CNY | 265.08GRAPH |
10CNY | 294.53GRAPH |
100CNY | 2,945.34GRAPH |
500CNY | 14,726.73GRAPH |
1000CNY | 29,453.47GRAPH |
5000CNY | 147,267.38GRAPH |
10000CNY | 294,534.77GRAPH |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAPH sang CNY và CNY sang GRAPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRAPH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GRAPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SolGraph phổ biến
SolGraph | 1 GRAPH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp73.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
SolGraph | 1 GRAPH |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAPH = $0 USD, 1 GRAPH = €0 EUR, 1 GRAPH = ₹0.4 INR, 1 GRAPH = Rp73.02 IDR, 1 GRAPH = $0.01 CAD, 1 GRAPH = £0 GBP, 1 GRAPH = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0007531 |
![]() | 0.04015 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.63 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.4989 |
![]() | 70.91 |
![]() | 416.28 |
![]() | 104.31 |
![]() | 290.62 |
![]() | 0.04035 |
![]() | 51,406.67 |
![]() | 0.0007542 |
![]() | 21.14 |
![]() | 5.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SolGraph của bạn
Nhập số lượng GRAPH của bạn
Nhập số lượng GRAPH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SolGraph hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SolGraph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SolGraph sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SolGraph
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SolGraph sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SolGraph sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SolGraph sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SolGraph sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SolGraph (GRAPH)

Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph
Дослідіть революційну технологію хешграфу Hederas та її власний токен HBAR.

Токен GRPH: Блокчейн інфраструктура для проекту Soul Graph
Досліджуйте токен GRPH: основу проекту Soul Graph. Розумійте, як ця революційна блокчейн інфраструктура сприяє взаємодії між людьми та агентами.

Дані дослідження Cointelegraph: у липні венчурний капітал блокчейну впав більш ніж на 43%
Market downturn is reflected in investors’ sentiments as Web 3 and Metaverse attract more attention.

Lens Protocol Запускає Social Graph
Independent Platforms to Establish Social Media dApps on Lens Protocol
Tìm hiểu thêm về SolGraph (GRAPH)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Vita Inu là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VINU

Mint Blockchain là gì?

Giải thích về HELIO Coin
