StaikaChuyển đổi Staika (STIK) sang Indian Rupee (INR)

STIK/INR: 1 STIK ≈ ₹89.41 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Staika Thị trường hôm nay

Staika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của STIK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹89.41. Với nguồn cung lưu hành là 118,640,297.09 STIK, tổng vốn hóa thị trường của STIK tính bằng INR là ₹886,240,608,482.49. Trong 24h qua, giá của STIK tính bằng INR đã giảm ₹-1.68, biểu thị mức giảm -1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STIK tính bằng INR là ₹467.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang INR

89.41-1.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang INR là ₹89.41 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STIK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/INR trong ngày qua.

Giao dịch Staika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StaikaSTIK/USDT
Giao ngay
$1.07
4.72%

The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $1.07, with a 24-hour trading change of 4.72%, STIK/USDT Spot is $1.07 and 4.72%, and STIK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Staika sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi STIK sang INR

logo StaikaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1STIK
83.71INR
2STIK
167.43INR
3STIK
251.15INR
4STIK
334.87INR
5STIK
418.58INR
6STIK
502.3INR
7STIK
586.02INR
8STIK
669.74INR
9STIK
753.46INR
10STIK
837.17INR
100STIK
8,371.78INR
500STIK
41,858.91INR
1000STIK
83,717.83INR
5000STIK
418,589.19INR
10000STIK
837,178.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang STIK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Staika
1INR
0.01194STIK
2INR
0.02388STIK
3INR
0.03583STIK
4INR
0.04777STIK
5INR
0.05972STIK
6INR
0.07166STIK
7INR
0.08361STIK
8INR
0.09555STIK
9INR
0.1075STIK
10INR
0.1194STIK
10000INR
119.44STIK
50000INR
597.24STIK
100000INR
1,194.48STIK
500000INR
5,972.44STIK
1000000INR
11,944.88STIK

Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang INR và INR sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STIK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Staika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $1.07 USD, 1 STIK = €0.96 EUR, 1 STIK = ₹89.42 INR, 1 STIK = Rp16,236.17 IDR, 1 STIK = $1.45 CAD, 1 STIK = £0.8 GBP, 1 STIK = ฿35.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2802
logo BTCBTC
0.00006346
logo ETHETH
0.003306
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.77
logo BNBBNB
0.01009
logo SOLSOL
0.04088
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.37
logo ADAADA
8.87
logo TRXTRX
24.16
logo STETHSTETH
0.003277
logo WBTCWBTC
0.00006331
logo SUISUI
1.75
logo SMARTSMART
4,999.98
logo LINKLINK
0.4332

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Staika của bạn

01

Nhập số lượng STIK của bạn

Nhập số lượng STIK của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Staika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.