TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

TEVA/IDR: 1 TEVA ≈ Rp117.26 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp117.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,399,441.44 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng IDR là Rp706,907,801,644,641.65. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng IDR đã tăng Rp9.19, biểu thị mức tăng +8.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng IDR là Rp1,138.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp75.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang IDR

Rp117.26+8.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang IDR là Rp117.26 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +8.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.007776
6.3%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.007776, with a 24-hour trading change of 6.3%, TEVA/USDT Spot is $0.007776 and 6.3%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi TEVA sang IDR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1TEVA
116.38IDR
2TEVA
232.76IDR
3TEVA
349.14IDR
4TEVA
465.52IDR
5TEVA
581.91IDR
6TEVA
698.29IDR
7TEVA
814.67IDR
8TEVA
931.05IDR
9TEVA
1,047.43IDR
10TEVA
1,163.82IDR
100TEVA
11,638.22IDR
500TEVA
58,191.1IDR
1000TEVA
116,382.21IDR
5000TEVA
581,911.06IDR
10000TEVA
1,163,822.12IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang TEVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1IDR
0.008592TEVA
2IDR
0.01718TEVA
3IDR
0.02577TEVA
4IDR
0.03436TEVA
5IDR
0.04296TEVA
6IDR
0.05155TEVA
7IDR
0.06014TEVA
8IDR
0.06873TEVA
9IDR
0.07733TEVA
10IDR
0.08592TEVA
100000IDR
859.23TEVA
500000IDR
4,296.18TEVA
1000000IDR
8,592.37TEVA
5000000IDR
42,961.89TEVA
10000000IDR
85,923.78TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang IDR và IDR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TEVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.65 INR, 1 TEVA = Rp117.26 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001507
logo BTCBTC
0.0000003159
logo ETHETH
0.00001231
logo XRPXRP
0.01279
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004946
logo SOLSOL
0.0001836
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1374
logo ADAADA
0.0398
logo TRXTRX
0.1212
logo STETHSTETH
0.00001237
logo SUISUI
0.00809
logo WBTCWBTC
0.0000003162
logo LINKLINK
0.001867
logo AVAXAVAX
0.001258

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.