TurboXChuyển đổi TurboX (TBX) sang Euro (EUR)

TBX/EUR: 1 TBX ≈ €0.1874 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

TurboX Thị trường hôm nay

TurboX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TurboX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1874. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TBX, tổng vốn hóa thị trường của TurboX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của TurboX tính bằng EUR đã tăng €0.0003367, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TurboX tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TBX sang EUR

0.1874+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TBX sang EUR là €0.1874 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TBX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TBX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch TurboX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TBX/-- Spot is $ and 0%, and TBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi TurboX sang Euro

Bảng chuyển đổi TBX sang EUR

logo TurboXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TBX
0.18EUR
2TBX
0.37EUR
3TBX
0.56EUR
4TBX
0.74EUR
5TBX
0.93EUR
6TBX
1.12EUR
7TBX
1.31EUR
8TBX
1.49EUR
9TBX
1.68EUR
10TBX
1.87EUR
1000TBX
187.49EUR
5000TBX
937.48EUR
10000TBX
1,874.97EUR
50000TBX
9,374.87EUR
100000TBX
18,749.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TBX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo TurboX
1EUR
5.33TBX
2EUR
10.66TBX
3EUR
16TBX
4EUR
21.33TBX
5EUR
26.66TBX
6EUR
32TBX
7EUR
37.33TBX
8EUR
42.66TBX
9EUR
48TBX
10EUR
53.33TBX
100EUR
533.34TBX
500EUR
2,666.7TBX
1000EUR
5,333.4TBX
5000EUR
26,667.01TBX
10000EUR
53,334.03TBX

Bảng chuyển đổi số tiền TBX sang EUR và EUR sang TBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TBX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TurboX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TBX = $0.21 USD, 1 TBX = €0.19 EUR, 1 TBX = ₹17.48 INR, 1 TBX = Rp3,174.78 IDR, 1 TBX = $0.28 CAD, 1 TBX = £0.16 GBP, 1 TBX = ฿6.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005285
logo ETHETH
0.2177
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
230.8
logo BNBBNB
0.8554
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,386.15
logo ADAADA
731.16
logo TRXTRX
2,069.32
logo STETHSTETH
0.2172
logo WBTCWBTC
0.005281
logo SUISUI
144.4
logo LINKLINK
34.88
logo AVAXAVAX
24.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng TurboX của bạn

01

Nhập số lượng TBX của bạn

Nhập số lượng TBX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TurboX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TurboX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TurboX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TurboX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TurboX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TurboX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TurboX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi TurboX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TurboX (TBX)

Аналіз ціни мемо-монети: Топ-виконавці та ринкові тенденції в 2025 році

Аналіз ціни мемо-монети: Топ-виконавці та ринкові тенденції в 2025 році

Досліджуйте динамічний світ мемкоїнів у 2025 році, від стійкого впливу Dogecoins до підйому PENGUs.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Baby Doge Coin Ціна в 2025 році: Аналіз та перспективи ринку

Baby Doge Coin Ціна в 2025 році: Аналіз та перспективи ринку

Дізнайтеся про метеоричний підйом ціни монет Baby Doge в 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
WLFI Крипто: Аналіз цін та стратегії інвестування на 2025 рік

WLFI Крипто: Аналіз цін та стратегії інвестування на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал криптовалют WLFI в 2025 році за допомогою нашого комплексного аналізу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Аналіз гіпу та ринкових тенденцій у 2025 році

Аналіз гіпу та ринкових тенденцій у 2025 році

Дослідіть вибухове зростання токенів гіпу, прогнози цін на 2025 рік та ринкові тенденції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Що таке DePIN? Як децентралізовані мережі перетворюють інфраструктуру

Що таке DePIN? Як децентралізовані мережі перетворюють інфраструктуру

Що саме таке DePIN? Чому він стає важливим стовпом децентралізованого майбутнього?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Що таке мем? Дослідження криптовалютних мемів, мем-монет та NFT-мемів у 2025 році

Що таке мем? Дослідження криптовалютних мемів, мем-монет та NFT-мемів у 2025 році

«Мем» заволодів Інтернетом, і його присутність можна побачити скрізь від гумору до фінансового сектору.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.