UNICORN Thị trường hôm nay
UNICORN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿242.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng THB đã giảm ฿-10.56, biểu thị mức giảm -4.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng THB là ฿879.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002401.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang THB là ฿242.09 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/THB trong ngày qua.
Giao dịch UNICORN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.13 | -4.71% | |
![]() Giao ngay | $7.13 | -4.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.13 | -5.47% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $7.13, with a 24-hour trading change of -4.71%, UNI/USDT Spot is $7.13 and -4.71%, and UNI/USDT Perpetual is $7.13 and -5.47%.
Bảng chuyển đổi UNICORN sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi UNI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 242.09THB |
2UNI | 484.18THB |
3UNI | 726.28THB |
4UNI | 968.37THB |
5UNI | 1,210.46THB |
6UNI | 1,452.56THB |
7UNI | 1,694.65THB |
8UNI | 1,936.75THB |
9UNI | 2,178.84THB |
10UNI | 2,420.93THB |
100UNI | 24,209.37THB |
500UNI | 121,046.87THB |
1000UNI | 242,093.75THB |
5000UNI | 1,210,468.76THB |
10000UNI | 2,420,937.52THB |
Bảng chuyển đổi THB sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.00413UNI |
2THB | 0.008261UNI |
3THB | 0.01239UNI |
4THB | 0.01652UNI |
5THB | 0.02065UNI |
6THB | 0.02478UNI |
7THB | 0.02891UNI |
8THB | 0.03304UNI |
9THB | 0.03717UNI |
10THB | 0.0413UNI |
100000THB | 413.06UNI |
500000THB | 2,065.31UNI |
1000000THB | 4,130.63UNI |
5000000THB | 20,653.15UNI |
10000000THB | 41,306.31UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang THB và THB sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | $7.34USD |
![]() | €6.58EUR |
![]() | ₹613.2INR |
![]() | Rp111,345.86IDR |
![]() | $9.96CAD |
![]() | £5.51GBP |
![]() | ฿242.09THB |
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽678.28RUB |
![]() | R$39.92BRL |
![]() | د.إ26.96AED |
![]() | ₺250.53TRY |
![]() | ¥51.77CNY |
![]() | ¥1,056.97JPY |
![]() | $57.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.34 USD, 1 UNI = €6.58 EUR, 1 UNI = ₹613.2 INR, 1 UNI = Rp111,345.86 IDR, 1 UNI = $9.96 CAD, 1 UNI = £5.51 GBP, 1 UNI = ฿242.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.898 |
![]() | 0.0001449 |
![]() | 0.006042 |
![]() | 15.14 |
![]() | 7.14 |
![]() | 0.02365 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 15.16 |
![]() | 86.67 |
![]() | 56.31 |
![]() | 0.006039 |
![]() | 24.52 |
![]() | 6,405.02 |
![]() | 0.3768 |
![]() | 0.0001448 |
![]() | 5.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNICORN của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Harga ETH Hari Ini: Outlook Tren Ethereum di Tengah Kondisi Pasar Kripto Juni 2025
Ethereum (ETH), platform kontrak pintar terkemuka di dunia, saat ini sedang mengkonsolidasikan diri di sekitar level $2,600 saat pasar kripto global memasuki fase pemulihan yang hati-hati.

BugsCoin (BGSC): Mengikuti Momentum Kripto yang Didukung Komunitas pada 2025
BugsCoin (BGSC) sedang membangun ceruk untuk dirinya sendiri di ruang token hadiah

Analisis Komprehensif tentang Ethermine: Pool Penambangan Ethereum Terbesar di Dunia
Ethermine, sebagai Pool Penambangan Ethereum terbesar di dunia sebelumnya, pernah menyumbang 27,8% dari total hash rate jaringan Ethereum.

Apa Itu Pool Likuiditas? Mengungkap Mesin Perdagangan Dunia DeFi
Kolam likuiditas adalah cadangan token yang ada dalam kontrak pintar blockchain.

Apa itu RWA? Menguraikan Revolusi Tokenisasi Aset Dunia Nyata
RWA dapat menjadi aplikasi pembunuh berikutnya dari blockchain yang mengganggu pasar bernilai triliun dolar.

Koin Meme Potensial Teratas Juni 2025 – Tren Baru Di Pasar Kripto
Gelombang koin meme belum berakhir.