UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Indian Rupee (INR)

UNI/INR: 1 UNI ≈ ₹482.95 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹482.95. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng INR là ₹24,228,003,875,610.27. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng INR đã giảm ₹-3.9, biểu thị mức giảm -0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng INR là ₹3,752.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹86.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang INR

482.95-0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang INR là ₹482.95 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.79, with a 24-hour trading change of -1.44%, UNI/USDT Spot is $5.79 and -1.44%, and UNI/USDT Perpetual is $5.79 and -2.15%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi UNI sang INR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1UNI
482.95INR
2UNI
965.91INR
3UNI
1,448.87INR
4UNI
1,931.83INR
5UNI
2,414.79INR
6UNI
2,897.75INR
7UNI
3,380.71INR
8UNI
3,863.66INR
9UNI
4,346.62INR
10UNI
4,829.58INR
100UNI
48,295.86INR
500UNI
241,479.3INR
1000UNI
482,958.61INR
5000UNI
2,414,793.07INR
10000UNI
4,829,586.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang UNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1INR
0.00207UNI
2INR
0.004141UNI
3INR
0.006211UNI
4INR
0.008282UNI
5INR
0.01035UNI
6INR
0.01242UNI
7INR
0.01449UNI
8INR
0.01656UNI
9INR
0.01863UNI
10INR
0.0207UNI
100000INR
207.05UNI
500000INR
1,035.28UNI
1000000INR
2,070.57UNI
5000000INR
10,352.85UNI
10000000INR
20,705.7UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang INR và INR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.82 USD, 1 UNI = €5.21 EUR, 1 UNI = ₹486.05 INR, 1 UNI = Rp88,257.52 IDR, 1 UNI = $7.89 CAD, 1 UNI = £4.37 GBP, 1 UNI = ฿191.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2678
logo BTCBTC
0.00006371
logo ETHETH
0.00335
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009907
logo SOLSOL
0.04024
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.93
logo ADAADA
8.51
logo TRXTRX
23.89
logo STETHSTETH
0.003343
logo SMARTSMART
4,355.88
logo WBTCWBTC
0.00006358
logo SUISUI
1.76
logo LINKLINK
0.4057

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNITPROTOCOL Token: 流動性効率を向上させる分散型レンディングプロトコル

UNITPROTOCOL Token: 流動性効率を向上させる分散型レンディングプロトコル

この記事では、UNITPROTOCOLトークンが革新的な分散型貸出プロトコルとして持つ核心的な利点について詳しく解説しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
UNIトークン:SUIブロックチェーン上の最初の犬に触発されたMEMEコイン

UNIトークン:SUIブロックチェーン上の最初の犬に触発されたMEMEコイン

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕

ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕

暗号通貨の世界は、最近のルイージ・マンジョーネの逮捕に触発された新しい論争の的なミームコイン、LUIGIトークンの登場を目撃しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.