USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA587.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,471,513,120.79 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng XAF là FCFA21,221,210,457,041,049.69. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng XAF đã tăng FCFA0.1175, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng XAF là FCFA687.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA515.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang XAF là FCFA587.4 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/XAF trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9994 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9987 | 0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9994 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9987 and 0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi USDC sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 587.4XAF |
2USDC | 1,174.81XAF |
3USDC | 1,762.22XAF |
4USDC | 2,349.63XAF |
5USDC | 2,937.03XAF |
6USDC | 3,524.44XAF |
7USDC | 4,111.85XAF |
8USDC | 4,699.26XAF |
9USDC | 5,286.66XAF |
10USDC | 5,874.07XAF |
100USDC | 58,740.75XAF |
500USDC | 293,703.77XAF |
1000USDC | 587,407.54XAF |
5000USDC | 2,937,037.74XAF |
10000USDC | 5,874,075.49XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.001702USDC |
2XAF | 0.003404USDC |
3XAF | 0.005107USDC |
4XAF | 0.006809USDC |
5XAF | 0.008511USDC |
6XAF | 0.01021USDC |
7XAF | 0.01191USDC |
8XAF | 0.01361USDC |
9XAF | 0.01532USDC |
10XAF | 0.01702USDC |
100000XAF | 170.23USDC |
500000XAF | 851.19USDC |
1000000XAF | 1,702.39USDC |
5000000XAF | 8,511.97USDC |
10000000XAF | 17,023.95USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang XAF và XAF sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.5 INR, 1 USDC = Rp15,162.15 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
HYPE chuyển đổi sang XAF
SUI chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0453 |
![]() | 0.000008135 |
![]() | 0.0003287 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.3875 |
![]() | 0.001278 |
![]() | 0.0056 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 4.51 |
![]() | 3.12 |
![]() | 1.25 |
![]() | 0.0003267 |
![]() | 0.000008116 |
![]() | 0.02445 |
![]() | 0.2707 |
![]() | 0.06183 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

What Is USDC? What Impact Does the U.S. Genesis Act Have?
USDC is a stablecoin pegged 1:1 to the US dollar.

Is USDC Safe In 2025?
USDC, as one of the leading stablecoins globally, has always been a focus of attention for its security.

USDC vs USDT: Key Differences for Crypto Investors in 2025
Explore the future of stable coins in 2025 as we compare USDC and USDT.

USDC vs USDT: Understanding the Titans of the Stablecoin Market
In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

Weekly Web3 Research | Overall Market Showed a Volatile Trend; Layer3 Was extended to Solana; Payment Giant Stripe Now Supports USDC Payments
Ethereum_s new proposal aims to increase throughput by 50%. Lido: The deposit of wtETH from Ethereum to Optimism will be temporarily suspended.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBMaWRvJ251biBUZW1pbmF0bMSxIEVUSCBQYXphciBQYXnEsSAlMzAndW4gQWx0xLFuYSBEw7zFn3TDvCwgRmFudG9tIEFCRCBEb2xhcsSxIERlc3Rla2xpIFN0YWJsZWNvaW4gVVNEQy5lJ3lpIEJhxZ9sYXR0xLEsIFJpcHBsZSBBQkQgRG9sYXLEsW5hIEJhxJ9sxLEgU3RhYmxlY29pbmxlciDDh8Sxa2F
U2F0b3NoaSBOYWthbW90byA0OSB5YcWfxLFuYSBnaXJlYmlsaXIsIExpZG8gX3Mgc3Rha2VkIEV0aGVyZXVtIHBhemFyIHBhecSxICUzMCd1biBhbHTEsW5hIGTDvMWfdMO8LCBGYW50b20gYnVnw7xuIEFCRCBkb2xhcsSxIGRlc3Rla2xpIHN0YWJsZWNvaW4gVVNEQyduaW4gYmHFn2xhdMSxbGTEscSfxLFuxLEgZHV5dXJkdS5fIFJpcHBsZSwgQUJEIGRvbGFyxLFuYSBiYcSfbMSxIHN0YWJsZWNvaW4nbGVyIMOnxLFrYXJtYSBwbGFubGFyxLEgeWFwxLF5b3Iu
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
