Vanar Thị trường hôm nay
Vanar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VANRY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2385. Với nguồn cung lưu hành là 1,936,065,081 VANRY, tổng vốn hóa thị trường của VANRY tính bằng CNY là ¥3,257,361,455.22. Trong 24h qua, giá của VANRY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02673, biểu thị mức giảm -10.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VANRY tính bằng CNY là ¥2.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05028.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANRY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANRY sang CNY là ¥0.2385 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -10.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANRY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANRY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Vanar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03382 | -8.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03378 | -9.58% |
The real-time trading price of VANRY/USDT Spot is $0.03382, with a 24-hour trading change of -8.64%, VANRY/USDT Spot is $0.03382 and -8.64%, and VANRY/USDT Perpetual is $0.03378 and -9.58%.
Bảng chuyển đổi Vanar sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VANRY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VANRY | 0.23CNY |
2VANRY | 0.47CNY |
3VANRY | 0.71CNY |
4VANRY | 0.95CNY |
5VANRY | 1.19CNY |
6VANRY | 1.43CNY |
7VANRY | 1.66CNY |
8VANRY | 1.9CNY |
9VANRY | 2.14CNY |
10VANRY | 2.38CNY |
1000VANRY | 238.53CNY |
5000VANRY | 1,192.69CNY |
10000VANRY | 2,385.39CNY |
50000VANRY | 11,926.96CNY |
100000VANRY | 23,853.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VANRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.19VANRY |
2CNY | 8.38VANRY |
3CNY | 12.57VANRY |
4CNY | 16.76VANRY |
5CNY | 20.96VANRY |
6CNY | 25.15VANRY |
7CNY | 29.34VANRY |
8CNY | 33.53VANRY |
9CNY | 37.72VANRY |
10CNY | 41.92VANRY |
100CNY | 419.21VANRY |
500CNY | 2,096.09VANRY |
1000CNY | 4,192.18VANRY |
5000CNY | 20,960.91VANRY |
10000CNY | 41,921.82VANRY |
Bảng chuyển đổi số tiền VANRY sang CNY và CNY sang VANRY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VANRY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VANRY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vanar phổ biến
Vanar | 1 VANRY |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.83INR |
![]() | Rp513.04IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
Vanar | 1 VANRY |
---|---|
![]() | ₽3.13RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.15TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.87JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANRY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANRY = $0.03 USD, 1 VANRY = €0.03 EUR, 1 VANRY = ₹2.83 INR, 1 VANRY = Rp513.04 IDR, 1 VANRY = $0.05 CAD, 1 VANRY = £0.03 GBP, 1 VANRY = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006827 |
![]() | 0.02809 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.07 |
![]() | 0.1081 |
![]() | 0.4559 |
![]() | 70.91 |
![]() | 372.51 |
![]() | 263.61 |
![]() | 105.75 |
![]() | 0.02815 |
![]() | 0.0006848 |
![]() | 2.23 |
![]() | 22.62 |
![]() | 5.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vanar của bạn
Nhập số lượng VANRY của bạn
Nhập số lượng VANRY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vanar hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vanar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vanar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vanar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vanar sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vanar sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vanar sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vanar sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vanar (VANRY)

权力与加密货币的盛宴:揭秘特朗普的“镀金晚宴”
特朗普的加密晚宴已超越普通商业活动,它事实上成为政治影响力代币化的标志性事件。

如何在2025年购买Cardano(ADA):投资者完整指南
发现2025年购买Cardano(ADA)的终极指南。

XRP 总供应量1000亿枚,未来会价值多少?
XRP 未来价值将取决于 Ripple 能否将银行合作转化为链上流动性。

Elderglade(ELDE ):开启 Web3 游戏生态新纪元
Elderglade 是全球首个融合手机游戏与 MMORPG 的混合游戏生态系统

什么是 ELDE 代币?如何购买及参与 Elderglade 游戏生态
Elderglade 通过游戏乐趣优先理念解决了 GameFi 领域长期失衡的痛点,其代币 ELDE 正掀起 GameFi 新浪潮。

Elderglade (ELDE) 代币现已上线Gate:Web3游戏生态系统扩展
探索Elderglade (ELDE),这个开创性的Web3游戏生态系统融合了移动和MMORPG体验。