Velodrome Thị trường hôm nay
Velodrome đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velodrome chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩87.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 922,624,675.93 VELODROME, tổng vốn hóa thị trường của Velodrome tính bằng KRW là ₩107,180,820,538,813.68. Trong 24h qua, giá của Velodrome tính bằng KRW đã tăng ₩1.55, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velodrome tính bằng KRW là ₩799.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩40.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELODROME sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELODROME sang KRW là ₩87.22 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VELODROME/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELODROME/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Velodrome
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06595 | 3.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06563 | 2.47% |
The real-time trading price of VELODROME/USDT Spot is $0.06595, with a 24-hour trading change of 3.25%, VELODROME/USDT Spot is $0.06595 and 3.25%, and VELODROME/USDT Perpetual is $0.06563 and 2.47%.
Bảng chuyển đổi Velodrome sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi VELODROME sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELODROME | 87.22KRW |
2VELODROME | 174.44KRW |
3VELODROME | 261.67KRW |
4VELODROME | 348.89KRW |
5VELODROME | 436.11KRW |
6VELODROME | 523.34KRW |
7VELODROME | 610.56KRW |
8VELODROME | 697.78KRW |
9VELODROME | 785.01KRW |
10VELODROME | 872.23KRW |
100VELODROME | 8,722.34KRW |
500VELODROME | 43,611.74KRW |
1000VELODROME | 87,223.49KRW |
5000VELODROME | 436,117.49KRW |
10000VELODROME | 872,234.98KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang VELODROME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01146VELODROME |
2KRW | 0.02292VELODROME |
3KRW | 0.03439VELODROME |
4KRW | 0.04585VELODROME |
5KRW | 0.05732VELODROME |
6KRW | 0.06878VELODROME |
7KRW | 0.08025VELODROME |
8KRW | 0.09171VELODROME |
9KRW | 0.1031VELODROME |
10KRW | 0.1146VELODROME |
10000KRW | 114.64VELODROME |
50000KRW | 573.24VELODROME |
100000KRW | 1,146.48VELODROME |
500000KRW | 5,732.4VELODROME |
1000000KRW | 11,464.8VELODROME |
Bảng chuyển đổi số tiền VELODROME sang KRW và KRW sang VELODROME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VELODROME sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang VELODROME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velodrome phổ biến
Velodrome | 1 VELODROME |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.5INR |
![]() | Rp998.32IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.17THB |
Velodrome | 1 VELODROME |
---|---|
![]() | ₽6.08RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.25TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.48JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELODROME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELODROME = $0.07 USD, 1 VELODROME = €0.06 EUR, 1 VELODROME = ₹5.5 INR, 1 VELODROME = Rp998.32 IDR, 1 VELODROME = $0.09 CAD, 1 VELODROME = £0.05 GBP, 1 VELODROME = ฿2.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01731 |
![]() | 0.000003619 |
![]() | 0.0001434 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1553 |
![]() | 0.0005728 |
![]() | 0.002179 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.4826 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.0001435 |
![]() | 0.000003627 |
![]() | 0.09667 |
![]() | 0.02299 |
![]() | 0.01582 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velodrome của bạn
Nhập số lượng VELODROME của bạn
Nhập số lượng VELODROME của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velodrome hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velodrome.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velodrome sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Velodrome
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velodrome sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velodrome sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velodrome sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velodrome sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velodrome (VELODROME)

什么是 Velodrome Finance?Velo Coin 加密货币完整指南
本文将提供 Velodrome Finance 的完整指南、其功能、特性以及 Velo Coin 如何成为其生态系统不可或缺的一部分。

第一行情 | 加密市场趋势稳定,稳定币需求下降,Velodrome的周交易量激增
加密市场等待进一步市场催化剂,且仍受到传统市场的影响,比特币和以太币的交易价格皆徘徊在狭窄区间内。尽管稳定币今年的表现令人印象深刻,但其供应量实际上一直在下降。与此同时,Optimism叙事趋势仍然存在,VELO在7日内飙升了85%。
Tìm hiểu thêm về Velodrome (VELODROME)

Velodrome Explained: Dự đoán giá và Xu hướng thị trường Tiền điện tử

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

Kiếm lợi dễ dàng: Hướng dẫn kiếm lợi từ DeFi On-Chain

Velodrome Finance là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VELO

Retro phí funding 2025
