Vimverse Thị trường hôm nay
Vimverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vimverse chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥13.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VIM, tổng vốn hóa thị trường của Vimverse tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Vimverse tính bằng CNY đã tăng ¥0.124, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vimverse tính bằng CNY là ¥551.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIM sang CNY là ¥13.75 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VIM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Vimverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VIM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VIM/-- Spot is $ and 0%, and VIM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vimverse sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VIM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIM | 13.75CNY |
2VIM | 27.5CNY |
3VIM | 41.26CNY |
4VIM | 55.01CNY |
5VIM | 68.76CNY |
6VIM | 82.52CNY |
7VIM | 96.27CNY |
8VIM | 110.02CNY |
9VIM | 123.78CNY |
10VIM | 137.53CNY |
100VIM | 1,375.37CNY |
500VIM | 6,876.87CNY |
1000VIM | 13,753.74CNY |
5000VIM | 68,768.7CNY |
10000VIM | 137,537.4CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0727VIM |
2CNY | 0.1454VIM |
3CNY | 0.2181VIM |
4CNY | 0.2908VIM |
5CNY | 0.3635VIM |
6CNY | 0.4362VIM |
7CNY | 0.5089VIM |
8CNY | 0.5816VIM |
9CNY | 0.6543VIM |
10CNY | 0.727VIM |
10000CNY | 727.07VIM |
50000CNY | 3,635.37VIM |
100000CNY | 7,270.74VIM |
500000CNY | 36,353.74VIM |
1000000CNY | 72,707.49VIM |
Bảng chuyển đổi số tiền VIM sang CNY và CNY sang VIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VIM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang VIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vimverse phổ biến
Vimverse | 1 VIM |
---|---|
![]() | $1.95USD |
![]() | €1.75EUR |
![]() | ₹162.91INR |
![]() | Rp29,580.98IDR |
![]() | $2.64CAD |
![]() | £1.46GBP |
![]() | ฿64.32THB |
Vimverse | 1 VIM |
---|---|
![]() | ₽180.2RUB |
![]() | R$10.61BRL |
![]() | د.إ7.16AED |
![]() | ₺66.56TRY |
![]() | ¥13.75CNY |
![]() | ¥280.8JPY |
![]() | $15.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIM = $1.95 USD, 1 VIM = €1.75 EUR, 1 VIM = ₹162.91 INR, 1 VIM = Rp29,580.98 IDR, 1 VIM = $2.64 CAD, 1 VIM = £1.46 GBP, 1 VIM = ฿64.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0007538 |
![]() | 0.04 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.78 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4915 |
![]() | 70.89 |
![]() | 414.46 |
![]() | 104.66 |
![]() | 288.81 |
![]() | 0.03997 |
![]() | 50,977.85 |
![]() | 0.0007549 |
![]() | 20.92 |
![]() | 5.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vimverse của bạn
Nhập số lượng VIM của bạn
Nhập số lượng VIM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vimverse hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vimverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vimverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vimverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vimverse sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vimverse sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vimverse sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vimverse sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vimverse (VIM)

一文了解2025年XYO價格預測
2025年XYO價格將如何表現?

洞察2025:中國幣圈十大交易所權威排名與選址指南
用戶對交易所的安全性、流動性與手續費等綜合體驗要求越來越高

JST幣2025年價格走勢及DeFi應用前景分析
探索JST幣的未來:2025年價格預測、投資策略和在JUST網路中的關鍵地位。了解JST在DeFi生態系統中的應用,以及技術創新如何推動其發展。

什麼是MEMEFI幣?它的投資前景如何?
2025年4月,MEMEFI幣價格預測和市場分析顯示其潛力巨大。

2025年值得投資的頂級DeFi原生代幣表現分析
探索 2025 年塑造金融格局的頂級 DeFi 原生代幣。深入探討 Chainlink、Uniswap、Aave 和 MakerDAO 的創新。

新手必看:如何選擇靠譜的比特幣交易所(附十大避坑指南)
越來越多的投資新手開始關注這一新興市場