VineChuyển đổi Vine (VINE) sang Euro (EUR)

VINE/EUR: 1 VINE ≈ €0.05715 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vine chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05715. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,983,433.09 VINE, tổng vốn hóa thị trường của Vine tính bằng EUR là €51,207,380.11. Trong 24h qua, giá của Vine tính bằng EUR đã tăng €0.001825, biểu thị mức tăng +3.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vine tính bằng EUR là €0.4316, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang EUR

0.05715+3.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang EUR là €0.05715 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VineVINE/USDT
Giao ngay
$0.06048
-0.16%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0606
3.43%

The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.06048, with a 24-hour trading change of -0.16%, VINE/USDT Spot is $0.06048 and -0.16%, and VINE/USDT Perpetual is $0.0606 and 3.43%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Euro

Bảng chuyển đổi VINE sang EUR

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VINE
0.05EUR
2VINE
0.11EUR
3VINE
0.17EUR
4VINE
0.22EUR
5VINE
0.28EUR
6VINE
0.34EUR
7VINE
0.4EUR
8VINE
0.45EUR
9VINE
0.51EUR
10VINE
0.57EUR
10000VINE
571.58EUR
50000VINE
2,857.92EUR
100000VINE
5,715.84EUR
500000VINE
28,579.21EUR
1000000VINE
57,158.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VINE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1EUR
17.49VINE
2EUR
34.99VINE
3EUR
52.48VINE
4EUR
69.98VINE
5EUR
87.47VINE
6EUR
104.97VINE
7EUR
122.46VINE
8EUR
139.96VINE
9EUR
157.45VINE
10EUR
174.95VINE
100EUR
1,749.52VINE
500EUR
8,747.61VINE
1000EUR
17,495.23VINE
5000EUR
87,476.17VINE
10000EUR
174,952.35VINE

Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang EUR và EUR sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VINE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.06 USD, 1 VINE = €0.06 EUR, 1 VINE = ₹5.33 INR, 1 VINE = Rp967.83 IDR, 1 VINE = $0.09 CAD, 1 VINE = £0.05 GBP, 1 VINE = ฿2.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.27
logo BTCBTC
0.005359
logo ETHETH
0.2121
logo XRPXRP
212.77
logo USDTUSDT
558.11
logo BNBBNB
0.8492
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,340.62
logo ADAADA
675.09
logo TRXTRX
2,026.64
logo STETHSTETH
0.2132
logo WBTCWBTC
0.005369
logo SUISUI
141.99
logo LINKLINK
32.75
logo AVAXAVAX
21.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.