XYO Network Thị trường hôm nay
XYO Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XYO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.4009. Với nguồn cung lưu hành là 13,931,216,938.01 XYO, tổng vốn hóa thị trường của XYO tính bằng THB là ฿184,227,640,198.56. Trong 24h qua, giá của XYO tính bằng THB đã giảm ฿-0.005078, biểu thị mức giảm -1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XYO tính bằng THB là ฿2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.00319.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XYO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XYO sang THB là ฿0.4009 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XYO/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XYO/THB trong ngày qua.
Giao dịch XYO Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01216 | -1.64% | |
![]() Giao ngay | $0.000006783 | 0.17% |
The real-time trading price of XYO/USDT Spot is $0.01216, with a 24-hour trading change of -1.64%, XYO/USDT Spot is $0.01216 and -1.64%, and XYO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XYO Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XYO sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XYO | 0.4THB |
2XYO | 0.8THB |
3XYO | 1.2THB |
4XYO | 1.61THB |
5XYO | 2.01THB |
6XYO | 2.41THB |
7XYO | 2.81THB |
8XYO | 3.22THB |
9XYO | 3.62THB |
10XYO | 4.02THB |
1000XYO | 402.81THB |
5000XYO | 2,014.09THB |
10000XYO | 4,028.18THB |
50000XYO | 20,140.94THB |
100000XYO | 40,281.89THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XYO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 2.48XYO |
2THB | 4.96XYO |
3THB | 7.44XYO |
4THB | 9.93XYO |
5THB | 12.41XYO |
6THB | 14.89XYO |
7THB | 17.37XYO |
8THB | 19.86XYO |
9THB | 22.34XYO |
10THB | 24.82XYO |
100THB | 248.25XYO |
500THB | 1,241.25XYO |
1000THB | 2,482.5XYO |
5000THB | 12,412.52XYO |
10000THB | 24,825.04XYO |
Bảng chuyển đổi số tiền XYO sang THB và THB sang XYO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XYO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XYO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XYO Network phổ biến
XYO Network | 1 XYO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.02INR |
![]() | Rp184.4IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
XYO Network | 1 XYO |
---|---|
![]() | ₽1.12RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.75JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XYO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XYO = $0.01 USD, 1 XYO = €0.01 EUR, 1 XYO = ₹1.02 INR, 1 XYO = Rp184.4 IDR, 1 XYO = $0.02 CAD, 1 XYO = £0.01 GBP, 1 XYO = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7194 |
![]() | 0.0001573 |
![]() | 0.00847 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.19 |
![]() | 0.02529 |
![]() | 0.104 |
![]() | 15.16 |
![]() | 89.14 |
![]() | 23.07 |
![]() | 61.3 |
![]() | 0.008407 |
![]() | 0.000158 |
![]() | 4.65 |
![]() | 13,012.37 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng XYO Network của bạn
Nhập số lượng XYO của bạn
Nhập số lượng XYO của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XYO Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XYO Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XYO Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XYO Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XYO Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XYO Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XYO Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi XYO Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XYO Network (XYO)

一文了解2025年XYO价格预测
2025年XYO价格将如何表现?

2025 年 XYO 价格:使用案例和挖矿解析
探索 XYO 网络在 2025 年的潜力、变革性使用案例和挖矿机会。

XYO 价格预测 2025:网络价值和市场分析
探索 2025 年 XYO 的价格预测,分析技术进步、生态系统增长和市场动态。

XYO 加密货币 2025:价格、用例和挖矿解析
探索 XYO 网络在 2025 年对基于位置的数据的变革性影响。

XYO代币:DePIN创新带来数据主权新内涵
XYO 是一个由消费者软件、开发者工具、去中心化网络和数字资产组成的 DePIN 生态系统。XYO 促进并激励去中心化数据的聚合、验证和使用。了解如何购买XYO、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。
Tìm hiểu thêm về XYO Network (XYO)

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Nghiên cứu cổng: Luồng tiền hàng tuần USDT đạt mức cao nhất kể từ năm 2022; $PAIN trở thành đợt bán trước Meme Solana lớn nhất

gate Nghiên cứu: BTC vượt qua mốc 100K, Khối lượng giao dịch tiền điện tử tháng 11 vượt qua 10 nghìn tỷ lần đầu tiên

Nghiên cứu của gate: Nguồn cung không lỏng lẻo của Bitcoin đạt mức cao kỷ lục, WisdomTree nộp đơn xin ETF XRP với SEC

Nghiên cứu của Gate: Bitcoin đạt đỉnh mới, 82% Tùy chọn của BlackRock ngày đầu tiên đều tăng giá
