ZChainsChuyển đổi ZChains (ZCD) sang Euro (EUR)

ZCD/EUR: 1 ZCD ≈ €0.01168 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZChains Thị trường hôm nay

ZChains đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZCD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01168. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZCD, tổng vốn hóa thị trường của ZCD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZCD tính bằng EUR đã giảm €-0.000074, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCD tính bằng EUR là €0.2457, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005544.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCD sang EUR

0.01168-0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCD sang EUR là €0.01168 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZCD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZChains

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZCD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZCD/-- Spot is $ and 0%, and ZCD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZChains sang Euro

Bảng chuyển đổi ZCD sang EUR

logo ZChainsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZCD
0.01EUR
2ZCD
0.02EUR
3ZCD
0.03EUR
4ZCD
0.04EUR
5ZCD
0.05EUR
6ZCD
0.07EUR
7ZCD
0.08EUR
8ZCD
0.09EUR
9ZCD
0.1EUR
10ZCD
0.11EUR
10000ZCD
116.84EUR
50000ZCD
584.24EUR
100000ZCD
1,168.49EUR
500000ZCD
5,842.47EUR
1000000ZCD
11,684.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZCD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZChains
1EUR
85.58ZCD
2EUR
171.16ZCD
3EUR
256.74ZCD
4EUR
342.32ZCD
5EUR
427.9ZCD
6EUR
513.48ZCD
7EUR
599.06ZCD
8EUR
684.64ZCD
9EUR
770.22ZCD
10EUR
855.8ZCD
100EUR
8,558.01ZCD
500EUR
42,790.09ZCD
1000EUR
85,580.19ZCD
5000EUR
427,900.99ZCD
10000EUR
855,801.98ZCD

Bảng chuyển đổi số tiền ZCD sang EUR và EUR sang ZCD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZCD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZCD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZChains phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCD = $0.01 USD, 1 ZCD = €0.01 EUR, 1 ZCD = ₹1.09 INR, 1 ZCD = Rp198.16 IDR, 1 ZCD = $0.02 CAD, 1 ZCD = £0.01 GBP, 1 ZCD = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.15
logo BTCBTC
0.005893
logo ETHETH
0.3067
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
244.77
logo BNBBNB
0.918
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,130.45
logo ADAADA
785.16
logo TRXTRX
2,255.48
logo STETHSTETH
0.3112
logo SMARTSMART
386,226.99
logo WBTCWBTC
0.005898
logo SUISUI
157.69
logo LINKLINK
37.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZChains của bạn

01

Nhập số lượng ZCD của bạn

Nhập số lượng ZCD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZChains hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZChains.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZChains sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZChains

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZChains sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZChains sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZChains sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZChains sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZChains (ZCD)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน

สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025

สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน

สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI

สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3

สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.