ZEEBUChuyển đổi ZEEBU (ZBU) sang Euro (EUR)

ZBU/EUR: 1 ZBU ≈ €1.94 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZEEBU Thị trường hôm nay

ZEEBU đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.94. Với nguồn cung lưu hành là 258,970,840.12 ZBU, tổng vốn hóa thị trường của ZBU tính bằng EUR là €450,847,318.39. Trong 24h qua, giá của ZBU tính bằng EUR đã giảm €-0.1439, biểu thị mức giảm -6.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBU tính bằng EUR là €5.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1451.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBU sang EUR

1.94-6.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBU sang EUR là €1.94 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZBU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZEEBU

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZEEBUZBU/USDT
Giao ngay
$2.18
-3.28%

The real-time trading price of ZBU/USDT Spot is $2.18, with a 24-hour trading change of -3.28%, ZBU/USDT Spot is $2.18 and -3.28%, and ZBU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZEEBU sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBU sang EUR

logo ZEEBUSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBU
1.94EUR
2ZBU
3.88EUR
3ZBU
5.82EUR
4ZBU
7.77EUR
5ZBU
9.71EUR
6ZBU
11.65EUR
7ZBU
13.6EUR
8ZBU
15.54EUR
9ZBU
17.48EUR
10ZBU
19.43EUR
100ZBU
194.32EUR
500ZBU
971.6EUR
1000ZBU
1,943.2EUR
5000ZBU
9,716.03EUR
10000ZBU
19,432.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZEEBU
1EUR
0.5146ZBU
2EUR
1.02ZBU
3EUR
1.54ZBU
4EUR
2.05ZBU
5EUR
2.57ZBU
6EUR
3.08ZBU
7EUR
3.6ZBU
8EUR
4.11ZBU
9EUR
4.63ZBU
10EUR
5.14ZBU
1000EUR
514.61ZBU
5000EUR
2,573.06ZBU
10000EUR
5,146.13ZBU
50000EUR
25,730.65ZBU
100000EUR
51,461.31ZBU

Bảng chuyển đổi số tiền ZBU sang EUR và EUR sang ZBU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZBU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ZBU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZEEBU phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBU = $2.17 USD, 1 ZBU = €1.94 EUR, 1 ZBU = ₹181.2 INR, 1 ZBU = Rp32,903.16 IDR, 1 ZBU = $2.94 CAD, 1 ZBU = £1.63 GBP, 1 ZBU = ฿71.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.41
logo BTCBTC
0.005868
logo ETHETH
0.3118
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
260.3
logo BNBBNB
0.9301
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,294.94
logo ADAADA
840
logo TRXTRX
2,274.6
logo STETHSTETH
0.3126
logo WBTCWBTC
0.005879
logo SUISUI
171.72
logo SMARTSMART
475,786.87
logo LINKLINK
41.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZEEBU của bạn

01

Nhập số lượng ZBU của bạn

Nhập số lượng ZBU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZEEBU hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZEEBU.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZEEBU sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZEEBU

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZEEBU sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZEEBU sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZEEBU sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZEEBU sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZEEBU (ZBU)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về ZEEBU (ZBU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.