ZenoCard Thị trường hôm nay
ZenoCard đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZenoCard chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.02852. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZENO, tổng vốn hóa thị trường của ZenoCard tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ZenoCard tính bằng JPY đã tăng ¥0.00002365, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZenoCard tính bằng JPY là ¥0.9819, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02684.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENO sang JPY là ¥0.02852 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ZenoCard
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZENO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZENO/-- Spot is $ and 0%, and ZENO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZenoCard sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZENO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENO | 0.02JPY |
2ZENO | 0.05JPY |
3ZENO | 0.08JPY |
4ZENO | 0.11JPY |
5ZENO | 0.14JPY |
6ZENO | 0.17JPY |
7ZENO | 0.19JPY |
8ZENO | 0.22JPY |
9ZENO | 0.25JPY |
10ZENO | 0.28JPY |
10000ZENO | 285.23JPY |
50000ZENO | 1,426.19JPY |
100000ZENO | 2,852.38JPY |
500000ZENO | 14,261.92JPY |
1000000ZENO | 28,523.85JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZENO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 35.05ZENO |
2JPY | 70.11ZENO |
3JPY | 105.17ZENO |
4JPY | 140.23ZENO |
5JPY | 175.29ZENO |
6JPY | 210.35ZENO |
7JPY | 245.4ZENO |
8JPY | 280.46ZENO |
9JPY | 315.52ZENO |
10JPY | 350.58ZENO |
100JPY | 3,505.83ZENO |
500JPY | 17,529.18ZENO |
1000JPY | 35,058.37ZENO |
5000JPY | 175,291.86ZENO |
10000JPY | 350,583.72ZENO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENO sang JPY và JPY sang ZENO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZENO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ZENO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZenoCard phổ biến
ZenoCard | 1 ZENO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ZenoCard | 1 ZENO |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENO = $0 USD, 1 ZENO = €0 EUR, 1 ZENO = ₹0.02 INR, 1 ZENO = Rp3 IDR, 1 ZENO = $0 CAD, 1 ZENO = £0 GBP, 1 ZENO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1567 |
![]() | 0.00003639 |
![]() | 0.0019 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005751 |
![]() | 0.02322 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.36 |
![]() | 4.87 |
![]() | 14.13 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 2,423.01 |
![]() | 0.00003643 |
![]() | 0.9664 |
![]() | 0.2319 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZenoCard của bạn
Nhập số lượng ZENO của bạn
Nhập số lượng ZENO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZenoCard hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZenoCard.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZenoCard sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZenoCard
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZenoCard sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZenoCard sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZenoCard (ZENO)

What Is MEMEFI Coin? What Is Its Investment Prospect?
In April 2025, the price prediction and market analysis of MEMEFI coin show its huge potential.

Top DeFi Native Tokens to Invest in 2025: Performance Analysis
Explore the top DeFi native tokens shaping finance in 2025. Dive into Chainlink, Uniswap, Aave, and MakerDAOs innovations.

Beginner Guide: How to Choose a Reliable Bitcoin Exchange
More and more newbies are starting to pay attention to this emerging market

What Is HYPER Coin? What Is Its Development Prospect?
The Hyperlane protocol, as an open interoperability framework, provides a powerful cross-chain communication infrastructure for the blockchain ecosystem.

What Is The Prospect Of Pepe Meme Coin?
As the highly anticipated memes coin, the future trend and long-term value assessment of Pepe memes coin have always been hot topics for investors.

Daily News | Arizona Will Establish BTC Reserves, Strategy Once Again Increased Its Holdings of $1.42 Billion in BTC
BTC ETF has a large inflow of $580 million