BasenjiBENJI sang HKD:Chuyển đổi Basenji (BENJI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BENJI/HKD: 1 BENJI ≈ $0.1527 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Basenji Thị trường hôm nay

Basenji đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Basenji chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1527. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của Basenji tính bằng HKD là $1,189,835,913.61. Trong 24h qua, giá của Basenji tính bằng HKD đã tăng $0.00163, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Basenji tính bằng HKD là $0.7012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06973.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang HKD

$0.1527+1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang HKD là $0.1527 HKD, với sự thay đổi +1.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BENJI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Basenji

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BasenjiBENJI/USDT
Giao ngay
$0.01959
+0.25%

The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01959, with a 24-hour trading change of +0.25%, BENJI/USDT Spot is $0.01959 and +0.25%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Basenji sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BENJI sang HKD

logo BasenjiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BENJI
0.16HKD
2BENJI
0.32HKD
3BENJI
0.48HKD
4BENJI
0.64HKD
5BENJI
0.8HKD
6BENJI
0.96HKD
7BENJI
1.12HKD
8BENJI
1.28HKD
9BENJI
1.44HKD
10BENJI
1.6HKD
1,000BENJI
160.34HKD
5,000BENJI
801.73HKD
10,000BENJI
1,603.47HKD
50,000BENJI
8,017.35HKD
100,000BENJI
16,034.7HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BENJI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Basenji
1HKD
6.23BENJI
2HKD
12.47BENJI
3HKD
18.7BENJI
4HKD
24.94BENJI
5HKD
31.18BENJI
6HKD
37.41BENJI
7HKD
43.65BENJI
8HKD
49.89BENJI
9HKD
56.12BENJI
10HKD
62.36BENJI
100HKD
623.64BENJI
500HKD
3,118.23BENJI
1,000HKD
6,236.47BENJI
5,000HKD
31,182.37BENJI
10,000HKD
62,364.74BENJI

Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang HKD và HKD sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BENJI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Basenji phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.02 EUR, 1 BENJI = ₹1.64 INR, 1 BENJI = Rp297.33 IDR, 1 BENJI = $0.03 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005446
logo ETHETH
0.01528
logo XRPXRP
20.17
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08019
logo SOLSOL
0.3607
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,268.64
logo STETHSTETH
0.01542
logo DOGEDOGE
277.54
logo TRXTRX
189.4
logo ADAADA
80.95
logo WBTCWBTC
0.0005445
logo LINKLINK
2.89
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Basenji (BENJI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BENJI của bạn

Nhập số lượng BENJI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.