SNSFIDA sang TWD:Chuyển đổi SNS (FIDA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

FIDA/TWD: 1 FIDA ≈ NT$3.05 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNS chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$3.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,911,376.5 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của SNS tính bằng TWD là NT$92,135,953,484.28. Trong 24h qua, giá của SNS tính bằng TWD đã tăng NT$0.3029, biểu thị mức tăng +11.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNS tính bằng TWD là NT$1,816.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang TWD

NT$3.05+11.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang TWD là NT$3.05 TWD, với sự thay đổi +11.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/TWD trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.1001
+10.90%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1002
+11.01%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.1001, with a 24-hour trading change of +10.90%, FIDA/USDT Spot is $0.1001 and +10.90%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.1002 and +11.01%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi FIDA sang TWD

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1FIDA
3.05TWD
2FIDA
6.1TWD
3FIDA
9.15TWD
4FIDA
12.2TWD
5FIDA
15.25TWD
6FIDA
18.3TWD
7FIDA
21.35TWD
8FIDA
24.4TWD
9FIDA
27.45TWD
10FIDA
30.5TWD
100FIDA
305.04TWD
500FIDA
1,525.24TWD
1,000FIDA
3,050.49TWD
5,000FIDA
15,252.49TWD
10,000FIDA
30,504.98TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang FIDA

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1TWD
0.3278FIDA
2TWD
0.6556FIDA
3TWD
0.9834FIDA
4TWD
1.31FIDA
5TWD
1.63FIDA
6TWD
1.96FIDA
7TWD
2.29FIDA
8TWD
2.62FIDA
9TWD
2.95FIDA
10TWD
3.27FIDA
1,000TWD
327.81FIDA
5,000TWD
1,639.07FIDA
10,000TWD
3,278.15FIDA
50,000TWD
16,390.76FIDA
100,000TWD
32,781.52FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang TWD và TWD sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIDA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.1 USD, 1 FIDA = €0.09 EUR, 1 FIDA = ₹8.74 INR, 1 FIDA = Rp1,634.13 IDR, 1 FIDA = $0.14 CAD, 1 FIDA = £0.07 GBP, 1 FIDA = ฿3.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9047
logo BTCBTC
0.0001402
logo ETHETH
0.003426
logo XRPXRP
5.34
logo USDTUSDT
16.4
logo BNBBNB
0.01835
logo SOLSOL
0.08329
logo USDCUSDC
16.4
logo SMARTSMART
2,955.01
logo STETHSTETH
0.003437
logo DOGEDOGE
69.13
logo TRXTRX
44.94
logo ADAADA
17.73
logo LINKLINK
0.6057
logo WBTCWBTC
0.0001402
logo HYPEHYPE
0.3688

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SNS (FIDA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tìm hiểu thêm về SNS (FIDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.