CarbonCSIX sang HKD:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CSIX/HKD: 1 CSIX ≈ $0.02928 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02928. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 729,626,321.53 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng HKD là $166,496,006.31. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng HKD đã tăng $0.0005549, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng HKD là $1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02338.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang HKD

$0.02928+1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang HKD là $0.02928 HKD, với sự thay đổi +1.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00379
+1.60%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00379, with a 24-hour trading change of +1.60%, CSIX/USDT Spot is $0.00379 and +1.60%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CSIX sang HKD

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CSIX
0.02HKD
2CSIX
0.05HKD
3CSIX
0.08HKD
4CSIX
0.11HKD
5CSIX
0.14HKD
6CSIX
0.17HKD
7CSIX
0.2HKD
8CSIX
0.23HKD
9CSIX
0.26HKD
10CSIX
0.29HKD
10,000CSIX
292.87HKD
50,000CSIX
1,464.39HKD
100,000CSIX
2,928.78HKD
500,000CSIX
14,643.93HKD
1,000,000CSIX
29,287.87HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CSIX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1HKD
34.14CSIX
2HKD
68.28CSIX
3HKD
102.43CSIX
4HKD
136.57CSIX
5HKD
170.71CSIX
6HKD
204.86CSIX
7HKD
239CSIX
8HKD
273.15CSIX
9HKD
307.29CSIX
10HKD
341.43CSIX
100HKD
3,414.38CSIX
500HKD
17,071.91CSIX
1,000HKD
34,143.82CSIX
5,000HKD
170,719.12CSIX
10,000HKD
341,438.25CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang HKD và HKD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CSIX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.31 INR, 1 CSIX = Rp57.02 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005502
logo ETHETH
0.01544
logo XRPXRP
19.31
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.0795
logo SOLSOL
0.3559
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,296.03
logo STETHSTETH
0.01546
logo DOGEDOGE
275.48
logo TRXTRX
190.17
logo ADAADA
79.31
logo WBTCWBTC
0.000551
logo LINKLINK
3
logo XLMXLM
141.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.