ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $149.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng HKD là $788,344,757,236.97. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng HKD đã tăng $17.73, biểu thị mức tăng +13.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng HKD là $410.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang HKD là $149.21 HKD, với sự thay đổi +13.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $19.2 | +14.60% | |
![]() Giao ngay | $0.004915 | +8.40% | |
![]() Giao ngay | $19.23 | +14.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.19 | +14.63% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $19.2, with a 24-hour trading change of +14.60%, LINK/USDT Spot is $19.2 and +14.60%, and LINK/USDT Perpetual is $19.19 and +14.63%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi LINK sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 149.21HKD |
2LINK | 298.42HKD |
3LINK | 447.63HKD |
4LINK | 596.85HKD |
5LINK | 746.06HKD |
6LINK | 895.27HKD |
7LINK | 1,044.49HKD |
8LINK | 1,193.7HKD |
9LINK | 1,342.91HKD |
10LINK | 1,492.13HKD |
100LINK | 14,921.31HKD |
500LINK | 74,606.55HKD |
1,000LINK | 149,213.1HKD |
5,000LINK | 746,065.5HKD |
10,000LINK | 1,492,131.01HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.006701LINK |
2HKD | 0.0134LINK |
3HKD | 0.0201LINK |
4HKD | 0.0268LINK |
5HKD | 0.0335LINK |
6HKD | 0.04021LINK |
7HKD | 0.04691LINK |
8HKD | 0.05361LINK |
9HKD | 0.06031LINK |
10HKD | 0.06701LINK |
100,000HKD | 670.18LINK |
500,000HKD | 3,350.91LINK |
1,000,000HKD | 6,701.82LINK |
5,000,000HKD | 33,509.12LINK |
10,000,000HKD | 67,018.24LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang HKD và HKD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $19.15USD |
![]() | €17.16EUR |
![]() | ₹1,599.92INR |
![]() | Rp290,515.61IDR |
![]() | $25.98CAD |
![]() | £14.38GBP |
![]() | ฿631.65THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,769.72RUB |
![]() | R$104.17BRL |
![]() | د.إ70.33AED |
![]() | ₺653.67TRY |
![]() | ¥135.08CNY |
![]() | ¥2,757.78JPY |
![]() | $149.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $19.15 USD, 1 LINK = €17.16 EUR, 1 LINK = ₹1,599.92 INR, 1 LINK = Rp290,515.61 IDR, 1 LINK = $25.98 CAD, 1 LINK = £14.38 GBP, 1 LINK = ฿631.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0005513 |
![]() | 0.01642 |
![]() | 19.28 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08164 |
![]() | 0.3679 |
![]() | 64.18 |
![]() | 8,951.87 |
![]() | 0.01648 |
![]() | 290.74 |
![]() | 189.51 |
![]() | 80.89 |
![]() | 0.0005521 |
![]() | 138.43 |
![]() | 1.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.