CovalentCQT sang HKD:Chuyển đổi Covalent (CQT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CQT/HKD: 1 CQT ≈ $0.02808 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02808. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng HKD là $188,766,594.79. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng HKD là $16.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01306.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang HKD

$0.02808+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang HKD là $0.02808 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CQT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CQT/-- Spot is $ and --, and CQT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CQT sang HKD

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CQT
0.02HKD
2CQT
0.05HKD
3CQT
0.08HKD
4CQT
0.11HKD
5CQT
0.14HKD
6CQT
0.16HKD
7CQT
0.19HKD
8CQT
0.22HKD
9CQT
0.25HKD
10CQT
0.28HKD
10,000CQT
280.87HKD
50,000CQT
1,404.37HKD
100,000CQT
2,808.75HKD
500,000CQT
14,043.79HKD
1,000,000CQT
28,087.59HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CQT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1HKD
35.6CQT
2HKD
71.2CQT
3HKD
106.8CQT
4HKD
142.41CQT
5HKD
178.01CQT
6HKD
213.61CQT
7HKD
249.22CQT
8HKD
284.82CQT
9HKD
320.42CQT
10HKD
356.02CQT
100HKD
3,560.29CQT
500HKD
17,801.45CQT
1,000HKD
35,602.9CQT
5,000HKD
178,014.52CQT
10,000HKD
356,029.04CQT

Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang HKD và HKD sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CQT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.31 INR, 1 CQT = Rp58.2 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.64
logo BTCBTC
0.0005354
logo ETHETH
0.01359
logo XRPXRP
20.37
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07477
logo SOLSOL
0.3217
logo SMARTSMART
7,711.28
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01364
logo TRXTRX
174.78
logo DOGEDOGE
279.25
logo ADAADA
67.88
logo LINKLINK
2.76
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.000535

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CQT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CQT của bạn

Nhập số lượng CQT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.