Cronos IDCROID sang EUR:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Euro (EUR)

CROID/EUR: 1 CROID ≈ €0.02522 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02522. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 158,171,918.3 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng EUR là €3,574,399.25. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng EUR đã tăng €0.001313, biểu thị mức tăng +5.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng EUR là €0.4114, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02325.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang EUR

0.02522+5.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang EUR là €0.02522 EUR, với sự thay đổi +5.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Euro

Bảng chuyển đổi CROID sang EUR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CROID
0.02EUR
2CROID
0.05EUR
3CROID
0.07EUR
4CROID
0.1EUR
5CROID
0.12EUR
6CROID
0.15EUR
7CROID
0.17EUR
8CROID
0.2EUR
9CROID
0.22EUR
10CROID
0.25EUR
10,000CROID
252.24EUR
50,000CROID
1,261.2EUR
100,000CROID
2,522.4EUR
500,000CROID
12,612EUR
1,000,000CROID
25,224.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CROID

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1EUR
39.64CROID
2EUR
79.28CROID
3EUR
118.93CROID
4EUR
158.57CROID
5EUR
198.22CROID
6EUR
237.86CROID
7EUR
277.51CROID
8EUR
317.15CROID
9EUR
356.8CROID
10EUR
396.44CROID
100EUR
3,964.47CROID
500EUR
19,822.38CROID
1,000EUR
39,644.76CROID
5,000EUR
198,223.82CROID
10,000EUR
396,447.65CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang EUR và EUR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CROID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.35 INR, 1 CROID = Rp427.1 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.02
logo BTCBTC
0.004789
logo ETHETH
0.1384
logo XRPXRP
168.96
logo USDTUSDT
558.04
logo BNBBNB
0.7002
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
81,092.96
logo STETHSTETH
0.1386
logo DOGEDOGE
2,413.5
logo TRXTRX
1,652.3
logo ADAADA
699.63
logo WBTCWBTC
0.004782
logo XLMXLM
1,239.03
logo LINKLINK
27.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.