DigiFinexDFT sang IDR:Chuyển đổi DigiFinex (DFT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

DFT/IDR: 1 DFT ≈ Rp222.94 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

DigiFinex Thị trường hôm nay

DigiFinex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp222.94. Với nguồn cung lưu hành là 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DFT tính bằng IDR là Rp500,401,498,050,520.14. Trong 24h qua, giá của DFT tính bằng IDR đã giảm Rp-1.48, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFT tính bằng IDR là Rp14,579.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp90.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang IDR

Rp222.94-0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang IDR là Rp222.94 IDR, với sự thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch DigiFinex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFT/-- Spot is $ and --, and DFT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DigiFinex sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi DFT sang IDR

logo DigiFinexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1DFT
222.93IDR
2DFT
445.86IDR
3DFT
668.79IDR
4DFT
891.72IDR
5DFT
1,114.65IDR
6DFT
1,337.58IDR
7DFT
1,560.51IDR
8DFT
1,783.44IDR
9DFT
2,006.37IDR
10DFT
2,229.3IDR
100DFT
22,293.01IDR
500DFT
111,465.05IDR
1,000DFT
222,930.11IDR
5,000DFT
1,114,650.57IDR
10,000DFT
2,229,301.14IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang DFT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo DigiFinex
1IDR
0.004485DFT
2IDR
0.008971DFT
3IDR
0.01345DFT
4IDR
0.01794DFT
5IDR
0.02242DFT
6IDR
0.02691DFT
7IDR
0.03139DFT
8IDR
0.03588DFT
9IDR
0.04037DFT
10IDR
0.04485DFT
100,000IDR
448.57DFT
500,000IDR
2,242.85DFT
1,000,000IDR
4,485.71DFT
5,000,000IDR
22,428.55DFT
10,000,000IDR
44,857.1DFT

Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang IDR và IDR sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹1.2 INR, 1 DFT = Rp222.93 IDR, 1 DFT = $0.02 CAD, 1 DFT = £0.01 GBP, 1 DFT = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001732
logo BTCBTC
0.0000002595
logo ETHETH
0.000006686
logo XRPXRP
0.009945
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.0000365
logo SOLSOL
0.000159
logo SMARTSMART
3.6
logo USDCUSDC
0.03076
logo STETHSTETH
0.000006752
logo TRXTRX
0.08549
logo DOGEDOGE
0.1365
logo ADAADA
0.03341
logo HYPEHYPE
0.0006573
logo LINKLINK
0.001379
logo WBTCWBTC
0.0000002597

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DigiFinex (DFT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng DFT của bạn

Nhập số lượng DFT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.