e-RadixEXRD sang EUR:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Euro (EUR)

EXRD/EUR: 1 EXRD ≈ €0.004477 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004477. Với nguồn cung lưu hành là 1,225,232,863.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng EUR là €4,705,926.61. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng EUR đã giảm €-0.0003447, biểu thị mức giảm -7.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng EUR là €0.5663, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00297.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang EUR

0.004477-7.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang EUR là €0.004477 EUR, với sự thay đổi -7.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is $ and --, and EXRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Euro

Bảng chuyển đổi EXRD sang EUR

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EXRD
0EUR
2EXRD
0EUR
3EXRD
0.01EUR
4EXRD
0.01EUR
5EXRD
0.02EUR
6EXRD
0.02EUR
7EXRD
0.03EUR
8EXRD
0.03EUR
9EXRD
0.04EUR
10EXRD
0.04EUR
100,000EXRD
447.7EUR
500,000EXRD
2,238.51EUR
1,000,000EXRD
4,477.02EUR
5,000,000EXRD
22,385.14EUR
10,000,000EXRD
44,770.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EXRD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1EUR
223.36EXRD
2EUR
446.72EXRD
3EUR
670.08EXRD
4EUR
893.44EXRD
5EUR
1,116.81EXRD
6EUR
1,340.17EXRD
7EUR
1,563.53EXRD
8EUR
1,786.89EXRD
9EUR
2,010.26EXRD
10EUR
2,233.62EXRD
100EUR
22,336.24EXRD
500EUR
111,681.22EXRD
1,000EUR
223,362.44EXRD
5,000EUR
1,116,812.22EXRD
10,000EUR
2,233,624.44EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang EUR và EUR sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EXRD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.46 INR, 1 EXRD = Rp84.88 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.7
logo BTCBTC
0.005046
logo ETHETH
0.1353
logo XRPXRP
193.43
logo USDTUSDT
582.66
logo BNBBNB
0.6896
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
583.05
logo SMARTSMART
89,911.98
logo STETHSTETH
0.1359
logo ADAADA
631.78
logo TRXTRX
1,657.57
logo DOGEDOGE
2,646.52
logo LINKLINK
23.68
logo WBTCWBTC
0.00505
logo HYPEHYPE
13.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.