Everscale(EVER) Thị trường hôm nay
Everscale(EVER) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everscale(EVER) chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của Everscale(EVER) tính bằng JPY là ¥393,076,510,573.06. Trong 24h qua, giá của Everscale(EVER) tính bằng JPY đã tăng ¥0.03861, biểu thị mức tăng +2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everscale(EVER) tính bằng JPY là ¥368.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9392.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang JPY là ¥1.37 JPY, với sự thay đổi +2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVER/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Everscale(EVER)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00958 | +3.08% |
The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.00958, with a 24-hour trading change of +3.08%, EVER/USDT Spot is $0.00958 and +3.08%, and EVER/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi EVER sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVER | 1.37JPY |
2EVER | 2.74JPY |
3EVER | 4.12JPY |
4EVER | 5.49JPY |
5EVER | 6.87JPY |
6EVER | 8.24JPY |
7EVER | 9.62JPY |
8EVER | 10.99JPY |
9EVER | 12.37JPY |
10EVER | 13.74JPY |
100EVER | 137.47JPY |
500EVER | 687.39JPY |
1,000EVER | 1,374.78JPY |
5,000EVER | 6,873.92JPY |
10,000EVER | 13,747.84JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.7273EVER |
2JPY | 1.45EVER |
3JPY | 2.18EVER |
4JPY | 2.9EVER |
5JPY | 3.63EVER |
6JPY | 4.36EVER |
7JPY | 5.09EVER |
8JPY | 5.81EVER |
9JPY | 6.54EVER |
10JPY | 7.27EVER |
1,000JPY | 727.38EVER |
5,000JPY | 3,636.93EVER |
10,000JPY | 7,273.86EVER |
50,000JPY | 36,369.34EVER |
100,000JPY | 72,738.68EVER |
Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang JPY và JPY sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVER sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp144.83IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | ₽0.88RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.37JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.01 USD, 1 EVER = €0.01 EUR, 1 EVER = ₹0.8 INR, 1 EVER = Rp144.83 IDR, 1 EVER = $0.01 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2056 |
![]() | 0.00002982 |
![]() | 0.0008886 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004417 |
![]() | 0.01991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 484.35 |
![]() | 0.0008916 |
![]() | 15.73 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002987 |
![]() | 7.49 |
![]() | 0.0863 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng EVER của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

IMAGINE vs. Other Meme Coins: What Makes It Different?
As meme coins continue to take center stage in the ever-evolving crypto world, a new contender has emerged—Imagine (IMAGINE).

How MXL Combines Meme Culture with Real Crypto Utility
In the ever-evolving world of crypto, MXL is making noise—not just as another meme coin, but as a project attempting to bridge viral internet culture with real-world crypto utility.

Blur vs OpenSea: Where Should NFT Traders Go in 2025?
The NFT landscape is fast evolving in 2025—with pro traders now weighing Blur vs OpenSea more than ever.