Gold Utility TokenAGF sang EUR:Chuyển đổi Gold Utility Token (AGF) sang Euro (EUR)

AGF/EUR: 1 AGF ≈ €0.08368 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gold Utility Token Thị trường hôm nay

Gold Utility Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gold Utility Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08368. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AGF, tổng vốn hóa thị trường của Gold Utility Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Gold Utility Token tính bằng EUR đã tăng €0.0007792, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Utility Token tính bằng EUR là €2.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02153.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGF sang EUR

0.08368+0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGF sang EUR là €0.08368 EUR, với sự thay đổi +0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gold Utility Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AGF/-- Spot is $ and --, and AGF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gold Utility Token sang Euro

Bảng chuyển đổi AGF sang EUR

logo Gold Utility TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGF
0.08EUR
2AGF
0.16EUR
3AGF
0.25EUR
4AGF
0.33EUR
5AGF
0.41EUR
6AGF
0.5EUR
7AGF
0.58EUR
8AGF
0.66EUR
9AGF
0.75EUR
10AGF
0.83EUR
10,000AGF
836.81EUR
50,000AGF
4,184.06EUR
100,000AGF
8,368.12EUR
500,000AGF
41,840.64EUR
1,000,000AGF
83,681.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gold Utility Token
1EUR
11.95AGF
2EUR
23.9AGF
3EUR
35.85AGF
4EUR
47.8AGF
5EUR
59.75AGF
6EUR
71.7AGF
7EUR
83.65AGF
8EUR
95.6AGF
9EUR
107.55AGF
10EUR
119.5AGF
100EUR
1,195.01AGF
500EUR
5,975.05AGF
1,000EUR
11,950.1AGF
5,000EUR
59,750.51AGF
10,000EUR
119,501.03AGF

Bảng chuyển đổi số tiền AGF sang EUR và EUR sang AGF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AGF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AGF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gold Utility Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGF = $0.1 USD, 1 AGF = €0.08 EUR, 1 AGF = ₹8.55 INR, 1 AGF = Rp1,586.5 IDR, 1 AGF = $0.13 CAD, 1 AGF = £0.07 GBP, 1 AGF = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.06
logo BTCBTC
0.004957
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
188.61
logo USDTUSDT
582.38
logo BNBBNB
0.6992
logo SOLSOL
3.11
logo SMARTSMART
71,060.69
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1306
logo DOGEDOGE
2,497.08
logo ADAADA
604.27
logo TRXTRX
1,650.34
logo HYPEHYPE
12.11
logo WBTCWBTC
0.004959
logo LINKLINK
26.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gold Utility Token (AGF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AGF của bạn

Nhập số lượng AGF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Utility Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Utility Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Utility Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Utility Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Utility Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Utility Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Utility Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.