KachingKCH sang HKD:Chuyển đổi Kaching (KCH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KCH/HKD: 1 KCH ≈ $0.008276 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kaching Thị trường hôm nay

Kaching đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kaching chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.008276. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 280,881,344.8 KCH, tổng vốn hóa thị trường của Kaching tính bằng HKD là $18,247,300.83. Trong 24h qua, giá của Kaching tính bằng HKD đã tăng $0.00007196, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kaching tính bằng HKD là $0.7401, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005462.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KCH sang HKD

$0.008276+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KCH sang HKD là $0.008276 HKD, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KCH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KCH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kaching

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KCH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KCH/-- Spot is $ and --, and KCH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kaching sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KCH sang HKD

logo KachingSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KCH
0HKD
2KCH
0.01HKD
3KCH
0.02HKD
4KCH
0.03HKD
5KCH
0.04HKD
6KCH
0.04HKD
7KCH
0.05HKD
8KCH
0.06HKD
9KCH
0.07HKD
10KCH
0.08HKD
100,000KCH
827.61HKD
500,000KCH
4,138.07HKD
1,000,000KCH
8,276.14HKD
5,000,000KCH
41,380.73HKD
10,000,000KCH
82,761.47HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KCH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kaching
1HKD
120.82KCH
2HKD
241.65KCH
3HKD
362.48KCH
4HKD
483.31KCH
5HKD
604.14KCH
6HKD
724.97KCH
7HKD
845.8KCH
8HKD
966.63KCH
9HKD
1,087.46KCH
10HKD
1,208.29KCH
100HKD
12,082.91KCH
500HKD
60,414.58KCH
1,000HKD
120,829.16KCH
5,000HKD
604,145.84KCH
10,000HKD
1,208,291.69KCH

Bảng chuyển đổi số tiền KCH sang HKD và HKD sang KCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KCH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kaching phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KCH = $0 USD, 1 KCH = €0 EUR, 1 KCH = ₹0.09 INR, 1 KCH = Rp17.15 IDR, 1 KCH = $0 CAD, 1 KCH = £0 GBP, 1 KCH = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0005517
logo ETHETH
0.01484
logo XRPXRP
21.1
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.0754
logo SOLSOL
0.3501
logo USDCUSDC
63.72
logo SMARTSMART
9,061.19
logo STETHSTETH
0.01488
logo ADAADA
68.57
logo TRXTRX
181.87
logo DOGEDOGE
290.41
logo LINKLINK
2.62
logo WBTCWBTC
0.0005518
logo HYPEHYPE
1.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kaching (KCH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KCH của bạn

Nhập số lượng KCH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaching hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaching.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaching sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kaching sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaching sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaching sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kaching sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.