KlimaDAOKLIMA sang VND:Chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Việt Nam đồng (VND)

KLIMA/VND: 1 KLIMA ≈ ₫3,636.4 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KlimaDAO Thị trường hôm nay

KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,636.4. Với nguồn cung lưu hành là 20,232,709.13 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng VND là ₫1,927,858,869,217,672.47. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng VND đã giảm ₫-657.14, biểu thị mức giảm -15.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng VND là ₫256,261.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,622.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang VND

3,636.4-15.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang VND là ₫3,636.4 VND, với sự thay đổi -15.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLIMA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/VND trong ngày qua.

Giao dịch KlimaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KLIMA/-- Spot is $ and --, and KLIMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KLIMA sang VND

logo KlimaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KLIMA
3,636.4VND
2KLIMA
7,272.81VND
3KLIMA
10,909.22VND
4KLIMA
14,545.62VND
5KLIMA
18,182.03VND
6KLIMA
21,818.44VND
7KLIMA
25,454.84VND
8KLIMA
29,091.25VND
9KLIMA
32,727.66VND
10KLIMA
36,364.06VND
100KLIMA
363,640.69VND
500KLIMA
1,818,203.46VND
1,000KLIMA
3,636,406.92VND
5,000KLIMA
18,182,034.64VND
10,000KLIMA
36,364,069.29VND

Bảng chuyển đổi VND sang KLIMA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KlimaDAO
1VND
0.0002749KLIMA
2VND
0.0005499KLIMA
3VND
0.0008249KLIMA
4VND
0.001099KLIMA
5VND
0.001374KLIMA
6VND
0.001649KLIMA
7VND
0.001924KLIMA
8VND
0.002199KLIMA
9VND
0.002474KLIMA
10VND
0.002749KLIMA
1,000,000VND
274.99KLIMA
5,000,000VND
1,374.98KLIMA
10,000,000VND
2,749.96KLIMA
50,000,000VND
13,749.83KLIMA
100,000,000VND
27,499.67KLIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang VND và VND sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KLIMA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.14 USD, 1 KLIMA = €0.12 EUR, 1 KLIMA = ₹12.13 INR, 1 KLIMA = Rp2,261.62 IDR, 1 KLIMA = $0.19 CAD, 1 KLIMA = £0.1 GBP, 1 KLIMA = ฿4.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001116
logo BTCBTC
0.0000001708
logo ETHETH
0.000004129
logo XRPXRP
0.006477
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002213
logo SOLSOL
0.00009459
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.71
logo STETHSTETH
0.000004147
logo TRXTRX
0.05391
logo DOGEDOGE
0.08591
logo ADAADA
0.02173
logo LINKLINK
0.0007565
logo HYPEHYPE
0.0004298
logo WBTCWBTC
0.0000001707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KLIMA của bạn

Nhập số lượng KLIMA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide