Nomad ExilesPRIDE sang CAD:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Canada (CAD)

PRIDE/CAD: 1 PRIDE ≈ $0.001123 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.001123. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng CAD là $7,541.88. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng CAD đã tăng $0.000003584, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng CAD là $0.6219, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009545.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang CAD

$0.001123+0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang CAD là $0.001123 CAD, với sự thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008288
+0.37%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008288, with a 24-hour trading change of +0.37%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008288 and +0.37%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi PRIDE sang CAD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1PRIDE
0CAD
2PRIDE
0CAD
3PRIDE
0CAD
4PRIDE
0CAD
5PRIDE
0CAD
6PRIDE
0CAD
7PRIDE
0CAD
8PRIDE
0CAD
9PRIDE
0.01CAD
10PRIDE
0.01CAD
100,000PRIDE
112.39CAD
500,000PRIDE
561.95CAD
1,000,000PRIDE
1,123.91CAD
5,000,000PRIDE
5,619.56CAD
10,000,000PRIDE
11,239.13CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang PRIDE

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1CAD
889.74PRIDE
2CAD
1,779.49PRIDE
3CAD
2,669.24PRIDE
4CAD
3,558.99PRIDE
5CAD
4,448.74PRIDE
6CAD
5,338.49PRIDE
7CAD
6,228.23PRIDE
8CAD
7,117.98PRIDE
9CAD
8,007.73PRIDE
10CAD
8,897.48PRIDE
100CAD
88,974.85PRIDE
500CAD
444,874.27PRIDE
1,000CAD
889,748.55PRIDE
5,000CAD
4,448,742.76PRIDE
10,000CAD
8,897,485.52PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang CAD và CAD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIDE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.57 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.97
logo BTCBTC
0.003107
logo ETHETH
0.08786
logo XRPXRP
115.8
logo USDTUSDT
368.52
logo BNBBNB
0.4593
logo SOLSOL
2.05
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
53,661.57
logo STETHSTETH
0.08825
logo DOGEDOGE
1,585.61
logo TRXTRX
1,078.44
logo ADAADA
462.39
logo WBTCWBTC
0.003108
logo HYPEHYPE
8.4
logo LINKLINK
17.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.