NosanaNOS sang IDR:Chuyển đổi Nosana (NOS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOS/IDR: 1 NOS ≈ Rp8,488.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8,488.58. Với nguồn cung lưu hành là 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOS tính bằng IDR là Rp11,514,623,003,917,227.97. Trong 24h qua, giá của NOS tính bằng IDR đã giảm Rp-46.95, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOS tính bằng IDR là Rp127,353.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp170.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang IDR

Rp8,488.58-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang IDR là Rp8,488.58 IDR, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.522
-0.55%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.522, with a 24-hour trading change of -0.55%, NOS/USDT Spot is $0.522 and -0.55%, and NOS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOS sang IDR

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOS
8,488.58IDR
2NOS
16,977.17IDR
3NOS
25,465.76IDR
4NOS
33,954.35IDR
5NOS
42,442.94IDR
6NOS
50,931.53IDR
7NOS
59,420.12IDR
8NOS
67,908.7IDR
9NOS
76,397.29IDR
10NOS
84,885.88IDR
100NOS
848,858.85IDR
500NOS
4,244,294.28IDR
1,000NOS
8,488,588.57IDR
5,000NOS
42,442,942.88IDR
10,000NOS
84,885,885.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1IDR
0.0001178NOS
2IDR
0.0002356NOS
3IDR
0.0003534NOS
4IDR
0.0004712NOS
5IDR
0.000589NOS
6IDR
0.0007068NOS
7IDR
0.0008246NOS
8IDR
0.0009424NOS
9IDR
0.00106NOS
10IDR
0.001178NOS
1,000,000IDR
117.8NOS
5,000,000IDR
589.02NOS
10,000,000IDR
1,178.05NOS
50,000,000IDR
5,890.26NOS
100,000,000IDR
11,780.52NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang IDR và IDR sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.52 USD, 1 NOS = €0.45 EUR, 1 NOS = ₹45.76 INR, 1 NOS = Rp8,488.59 IDR, 1 NOS = $0.72 CAD, 1 NOS = £0.39 GBP, 1 NOS = ฿16.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00171
logo BTCBTC
0.0000002599
logo ETHETH
0.000006759
logo XRPXRP
0.009856
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003574
logo SOLSOL
0.0001594
logo SMARTSMART
3.77
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006782
logo ADAADA
0.03182
logo DOGEDOGE
0.1316
logo TRXTRX
0.08731
logo LINKLINK
0.001249
logo HYPEHYPE
0.0006481
logo WBTCWBTC
0.0000002599

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nosana (NOS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.