OEC UNIUNIK sang EUR:Chuyển đổi OEC UNI (UNIK) sang Euro (EUR)

UNIK/EUR: 1 UNIK ≈ €6.31 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OEC UNI Thị trường hôm nay

OEC UNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OEC UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNIK, tổng vốn hóa thị trường của OEC UNI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OEC UNI tính bằng EUR đã tăng €0.04077, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OEC UNI tính bằng EUR là €24.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €3.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIK sang EUR

6.31+0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIK sang EUR là €6.31 EUR, với sự thay đổi +0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNIK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OEC UNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UNIK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UNIK/-- Spot is $ and --, and UNIK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OEC UNI sang Euro

Bảng chuyển đổi UNIK sang EUR

logo OEC UNISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNIK
6.31EUR
2UNIK
12.62EUR
3UNIK
18.94EUR
4UNIK
25.25EUR
5UNIK
31.57EUR
6UNIK
37.88EUR
7UNIK
44.19EUR
8UNIK
50.51EUR
9UNIK
56.82EUR
10UNIK
63.14EUR
100UNIK
631.41EUR
500UNIK
3,157.07EUR
1,000UNIK
6,314.14EUR
5,000UNIK
31,570.72EUR
10,000UNIK
63,141.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNIK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OEC UNI
1EUR
0.1583UNIK
2EUR
0.3167UNIK
3EUR
0.4751UNIK
4EUR
0.6334UNIK
5EUR
0.7918UNIK
6EUR
0.9502UNIK
7EUR
1.1UNIK
8EUR
1.26UNIK
9EUR
1.42UNIK
10EUR
1.58UNIK
1,000EUR
158.37UNIK
5,000EUR
791.87UNIK
10,000EUR
1,583.74UNIK
50,000EUR
7,918.72UNIK
100,000EUR
15,837.45UNIK

Bảng chuyển đổi số tiền UNIK sang EUR và EUR sang UNIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNIK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang UNIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OEC UNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIK = $7.36 USD, 1 UNIK = €6.31 EUR, 1 UNIK = ₹645.28 INR, 1 UNIK = Rp119,708.78 IDR, 1 UNIK = $10.14 CAD, 1 UNIK = £5.46 GBP, 1 UNIK = ฿238.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.75
logo BTCBTC
0.005012
logo ETHETH
0.1336
logo XRPXRP
189.96
logo USDTUSDT
582.55
logo BNBBNB
0.6908
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
583.22
logo SMARTSMART
80,226.09
logo STETHSTETH
0.134
logo DOGEDOGE
2,605
logo ADAADA
634.25
logo TRXTRX
1,668.58
logo LINKLINK
22.78
logo WBTCWBTC
0.005014
logo HYPEHYPE
13.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OEC UNI (UNIK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng UNIK của bạn

Nhập số lượng UNIK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OEC UNI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OEC UNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OEC UNI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OEC UNI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OEC UNI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OEC UNI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OEC UNI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.