Ombi (Ordinals)OMBI sang INR:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OMBI/INR: 1 OMBI ≈ ₹0.2821 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2821. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng INR là ₹618,381,443.64. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng INR đã giảm ₹-0.00008184, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng INR là ₹21.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang INR

0.2821-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang INR là ₹0.2821 INR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is $ and --, and OMBI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OMBI sang INR

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMBI
0.28INR
2OMBI
0.56INR
3OMBI
0.84INR
4OMBI
1.12INR
5OMBI
1.41INR
6OMBI
1.69INR
7OMBI
1.97INR
8OMBI
2.25INR
9OMBI
2.53INR
10OMBI
2.82INR
1,000OMBI
282.12INR
5,000OMBI
1,410.63INR
10,000OMBI
2,821.26INR
50,000OMBI
14,106.3INR
100,000OMBI
28,212.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMBI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1INR
3.54OMBI
2INR
7.08OMBI
3INR
10.63OMBI
4INR
14.17OMBI
5INR
17.72OMBI
6INR
21.26OMBI
7INR
24.81OMBI
8INR
28.35OMBI
9INR
31.9OMBI
10INR
35.44OMBI
100INR
354.45OMBI
500INR
1,772.25OMBI
1,000INR
3,544.51OMBI
5,000INR
17,722.57OMBI
10,000INR
35,445.15OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang INR và INR sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMBI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.28 INR, 1 OMBI = Rp52.34 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3173
logo BTCBTC
0.00004821
logo ETHETH
0.001253
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006631
logo SOLSOL
0.02957
logo SMARTSMART
700.63
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001258
logo ADAADA
5.9
logo DOGEDOGE
24.42
logo TRXTRX
16.19
logo LINKLINK
0.2318
logo HYPEHYPE
0.1202
logo WBTCWBTC
0.00004821

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.