OPCATOPCAT sang HKD:Chuyển đổi OPCAT (OPCAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OPCAT/HKD: 1 OPCAT ≈ $0.6588 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

OPCAT Thị trường hôm nay

OPCAT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPCAT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.6588. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 OPCAT, tổng vốn hóa thị trường của OPCAT tính bằng HKD là $108,600,436.51. Trong 24h qua, giá của OPCAT tính bằng HKD đã giảm $-0.1577, biểu thị mức giảm -19.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCAT tính bằng HKD là $13.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2433.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPCAT sang HKD

$0.6588-19.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPCAT sang HKD là $0.6588 HKD, với sự thay đổi -19.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPCAT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCAT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch OPCAT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPCAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPCAT/-- Spot is $ and --, and OPCAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OPCAT sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OPCAT sang HKD

logo OPCATSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OPCAT
0.65HKD
2OPCAT
1.31HKD
3OPCAT
1.97HKD
4OPCAT
2.63HKD
5OPCAT
3.29HKD
6OPCAT
3.95HKD
7OPCAT
4.61HKD
8OPCAT
5.27HKD
9OPCAT
5.92HKD
10OPCAT
6.58HKD
1,000OPCAT
658.81HKD
5,000OPCAT
3,294.08HKD
10,000OPCAT
6,588.16HKD
50,000OPCAT
32,940.84HKD
100,000OPCAT
65,881.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OPCAT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo OPCAT
1HKD
1.51OPCAT
2HKD
3.03OPCAT
3HKD
4.55OPCAT
4HKD
6.07OPCAT
5HKD
7.58OPCAT
6HKD
9.1OPCAT
7HKD
10.62OPCAT
8HKD
12.14OPCAT
9HKD
13.66OPCAT
10HKD
15.17OPCAT
100HKD
151.78OPCAT
500HKD
758.93OPCAT
1,000HKD
1,517.87OPCAT
5,000HKD
7,589.36OPCAT
10,000HKD
15,178.72OPCAT

Bảng chuyển đổi số tiền OPCAT sang HKD và HKD sang OPCAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OPCAT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OPCAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPCAT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPCAT = $0.08 USD, 1 OPCAT = €0.07 EUR, 1 OPCAT = ₹7.36 INR, 1 OPCAT = Rp1,365.1 IDR, 1 OPCAT = $0.12 CAD, 1 OPCAT = £0.06 GBP, 1 OPCAT = ฿2.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.57
logo BTCBTC
0.0005409
logo ETHETH
0.01447
logo XRPXRP
20.53
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.07644
logo SOLSOL
0.3384
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,808.7
logo STETHSTETH
0.01447
logo DOGEDOGE
278
logo ADAADA
69.61
logo TRXTRX
184.01
logo HYPEHYPE
1.36
logo LINKLINK
2.89
logo WBTCWBTC
0.0005415

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPCAT (OPCAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OPCAT của bạn

Nhập số lượng OPCAT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPCAT hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPCAT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPCAT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPCAT sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPCAT sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về OPCAT (OPCAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.