Ozone ChainOZO sang HKD:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OZO/HKD: 1 OZO ≈ $1.05 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.05. Với nguồn cung lưu hành là 848,519,408 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng HKD là $7,028,501,207.44. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng HKD đã giảm $-0.05614, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng HKD là $3.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4713.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang HKD

$1.05-5.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang HKD là $1.05 HKD, với sự thay đổi -5.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OZO sang HKD

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OZO
1.05HKD
2OZO
2.11HKD
3OZO
3.16HKD
4OZO
4.22HKD
5OZO
5.27HKD
6OZO
6.33HKD
7OZO
7.38HKD
8OZO
8.44HKD
9OZO
9.49HKD
10OZO
10.55HKD
100OZO
105.52HKD
500OZO
527.62HKD
1,000OZO
1,055.24HKD
5,000OZO
5,276.22HKD
10,000OZO
10,552.45HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OZO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1HKD
0.9476OZO
2HKD
1.89OZO
3HKD
2.84OZO
4HKD
3.79OZO
5HKD
4.73OZO
6HKD
5.68OZO
7HKD
6.63OZO
8HKD
7.58OZO
9HKD
8.52OZO
10HKD
9.47OZO
1,000HKD
947.64OZO
5,000HKD
4,738.23OZO
10,000HKD
9,476.46OZO
50,000HKD
47,382.34OZO
100,000HKD
94,764.69OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang HKD và HKD sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OZO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.79 INR, 1 OZO = Rp2,186.52 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.0005404
logo ETHETH
0.01399
logo XRPXRP
20.72
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07592
logo SOLSOL
0.328
logo SMARTSMART
7,622.69
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01404
logo TRXTRX
177.85
logo DOGEDOGE
285.12
logo ADAADA
70.29
logo LINKLINK
2.83
logo HYPEHYPE
1.4
logo WBTCWBTC
0.0005393

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.