RenzoREZ sang IDR:Chuyển đổi Renzo (REZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

REZ/IDR: 1 REZ ≈ Rp229.91 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp229.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng IDR là Rp9,840,990,143,925,149.04. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng IDR đã tăng Rp9.98, biểu thị mức tăng +4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng IDR là Rp4,310.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp113.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang IDR

Rp229.91+4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang IDR là Rp229.91 IDR, với sự thay đổi +4.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenzoREZ/USDT
Giao ngay
$0.0141
+5.37%
logo RenzoREZ/USDC
Giao ngay
$0.01408
+5.00%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01411
+5.30%

The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.0141, with a 24-hour trading change of +5.37%, REZ/USDT Spot is $0.0141 and +5.37%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01411 and +5.30%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi REZ sang IDR

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REZ
229.91IDR
2REZ
459.83IDR
3REZ
689.75IDR
4REZ
919.67IDR
5REZ
1,149.59IDR
6REZ
1,379.51IDR
7REZ
1,609.43IDR
8REZ
1,839.35IDR
9REZ
2,069.27IDR
10REZ
2,299.18IDR
100REZ
22,991.89IDR
500REZ
114,959.46IDR
1,000REZ
229,918.92IDR
5,000REZ
1,149,594.63IDR
10,000REZ
2,299,189.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1IDR
0.004349REZ
2IDR
0.008698REZ
3IDR
0.01304REZ
4IDR
0.01739REZ
5IDR
0.02174REZ
6IDR
0.02609REZ
7IDR
0.03044REZ
8IDR
0.03479REZ
9IDR
0.03914REZ
10IDR
0.04349REZ
100,000IDR
434.93REZ
500,000IDR
2,174.67REZ
1,000,000IDR
4,349.35REZ
5,000,000IDR
21,746.79REZ
10,000,000IDR
43,493.59REZ

Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang IDR và IDR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.24 INR, 1 REZ = Rp229.92 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001731
logo BTCBTC
0.0000002604
logo ETHETH
0.000006874
logo XRPXRP
0.009827
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003619
logo SOLSOL
0.0001593
logo SMARTSMART
4.06
logo USDCUSDC
0.03076
logo STETHSTETH
0.000006891
logo DOGEDOGE
0.1313
logo ADAADA
0.03243
logo TRXTRX
0.08768
logo LINKLINK
0.001269
logo HYPEHYPE
0.0006545
logo WBTCWBTC
0.0000002607

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Renzo (REZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.