RomeROME sang IDR:Chuyển đổi Rome (ROME) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ROME/IDR: 1 ROME ≈ Rp189,602.76 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Rome Thị trường hôm nay

Rome đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROME chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp189,602.76. Với nguồn cung lưu hành là 146,887.83 ROME, tổng vốn hóa thị trường của ROME tính bằng IDR là Rp454,041,382,970,926.08. Trong 24h qua, giá của ROME tính bằng IDR đã giảm Rp-2,614.14, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROME tính bằng IDR là Rp27,381,214.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp55,103.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROME sang IDR

Rp189,602.76-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROME sang IDR là Rp189,602.76 IDR, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROME/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROME/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Rome

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ROME/-- Spot is $ and --, and ROME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rome sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ROME sang IDR

logo RomeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ROME
189,602.76IDR
2ROME
379,205.52IDR
3ROME
568,808.28IDR
4ROME
758,411.04IDR
5ROME
948,013.8IDR
6ROME
1,137,616.56IDR
7ROME
1,327,219.32IDR
8ROME
1,516,822.08IDR
9ROME
1,706,424.84IDR
10ROME
1,896,027.6IDR
100ROME
18,960,276.07IDR
500ROME
94,801,380.36IDR
1,000ROME
189,602,760.72IDR
5,000ROME
948,013,803.63IDR
10,000ROME
1,896,027,607.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ROME

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Rome
1IDR
0.000005274ROME
2IDR
0.00001054ROME
3IDR
0.00001582ROME
4IDR
0.00002109ROME
5IDR
0.00002637ROME
6IDR
0.00003164ROME
7IDR
0.00003691ROME
8IDR
0.00004219ROME
9IDR
0.00004746ROME
10IDR
0.00005274ROME
100,000,000IDR
527.41ROME
500,000,000IDR
2,637.09ROME
1,000,000,000IDR
5,274.18ROME
5,000,000,000IDR
26,370.92ROME
10,000,000,000IDR
52,741.84ROME

Bảng chuyển đổi số tiền ROME sang IDR và IDR sang ROME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROME sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang ROME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rome phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROME = $11.63 USD, 1 ROME = €9.99 EUR, 1 ROME = ₹1,019.59 INR, 1 ROME = Rp189,602.76 IDR, 1 ROME = $16.09 CAD, 1 ROME = £8.63 GBP, 1 ROME = ฿377.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00179
logo BTCBTC
0.0000002744
logo ETHETH
0.00000667
logo XRPXRP
0.01021
logo USDTUSDT
0.03066
logo BNBBNB
0.00003549
logo SOLSOL
0.0001564
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.47
logo STETHSTETH
0.000006707
logo TRXTRX
0.08742
logo DOGEDOGE
0.1406
logo ADAADA
0.03545
logo LINKLINK
0.001255
logo HYPEHYPE
0.0006266
logo WBTCWBTC
0.0000002743

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rome (ROME) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ROME của bạn

Nhập số lượng ROME của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rome hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rome.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rome sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rome sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rome sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rome sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rome sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rome (ROME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide