SingularityNET Thị trường hôm nay
SingularityNET đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.4046. Với nguồn cung lưu hành là 297,524,815.54 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng CAD là $163,312,330.5. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng CAD là $1.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01013.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang CAD là $0.4046 CAD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGIX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch SingularityNET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AGIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AGIX/-- Spot is $ and --, and AGIX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SingularityNET sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi AGIX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGIX | 0.4CAD |
2AGIX | 0.8CAD |
3AGIX | 1.21CAD |
4AGIX | 1.61CAD |
5AGIX | 2.02CAD |
6AGIX | 2.42CAD |
7AGIX | 2.83CAD |
8AGIX | 3.23CAD |
9AGIX | 3.64CAD |
10AGIX | 4.04CAD |
1,000AGIX | 404.67CAD |
5,000AGIX | 2,023.38CAD |
10,000AGIX | 4,046.76CAD |
50,000AGIX | 20,233.82CAD |
100,000AGIX | 40,467.65CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AGIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.47AGIX |
2CAD | 4.94AGIX |
3CAD | 7.41AGIX |
4CAD | 9.88AGIX |
5CAD | 12.35AGIX |
6CAD | 14.82AGIX |
7CAD | 17.29AGIX |
8CAD | 19.76AGIX |
9CAD | 22.23AGIX |
10CAD | 24.71AGIX |
100CAD | 247.11AGIX |
500CAD | 1,235.55AGIX |
1,000CAD | 2,471.1AGIX |
5,000CAD | 12,355.54AGIX |
10,000CAD | 24,711.09AGIX |
Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang CAD và CAD sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AGIX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến
SingularityNET | 1 AGIX |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹24.92INR |
![]() | Rp4,525.83IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.84THB |
SingularityNET | 1 AGIX |
---|---|
![]() | ₽27.57RUB |
![]() | R$1.62BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.18TRY |
![]() | ¥2.1CNY |
![]() | ¥42.96JPY |
![]() | $2.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.3 USD, 1 AGIX = €0.27 EUR, 1 AGIX = ₹24.92 INR, 1 AGIX = Rp4,525.83 IDR, 1 AGIX = $0.4 CAD, 1 AGIX = £0.22 GBP, 1 AGIX = ฿9.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.83 |
![]() | 0.003162 |
![]() | 0.09463 |
![]() | 110.39 |
![]() | 368.5 |
![]() | 0.4692 |
![]() | 2.1 |
![]() | 368.73 |
![]() | 51,457.04 |
![]() | 0.09475 |
![]() | 1,653.01 |
![]() | 1,091.05 |
![]() | 462.22 |
![]() | 0.003159 |
![]() | 796.17 |
![]() | 9.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng AGIX của bạn
Nhập số lượng AGIX của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

AGIX Price in 2025: Web3 AI Token Market Analysis and Investment Outlook
Explore AGIXs potential in 2025: Analyze price predictions, market growth, and its impact on Web3.

Daily News | ZRO was Launched, Crypto Market Continuously Slows; 3iQ Applied to Launch the First Solana ETP in North America; FET and AGIX Led the AI Tokens Up
ZRO token was launched, and the crypto market continues to be sluggish_ 3iQ applies to launch the first Solana ETP in North America.

Bull Market Rush Rises Again, How AI Drives New Narratives in Bull Markets?
The boundaries of AI+Crypto are far from being touched upon, and it is worth exploring more technological innovations and practical use cases