VendettaVDT sang INR:Chuyển đổi Vendetta (VDT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VDT/INR: 1 VDT ≈ ₹0.341 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vendetta Thị trường hôm nay

Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VDT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.341. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng INR là ₹141,660,667.81. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng INR đã giảm ₹-0.001919, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng INR là ₹113.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3348.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang INR

0.341-0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang INR là ₹0.341 INR, với sự thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vendetta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VendettaVDT/USDT
Giao ngay
$0.004083
-0.58%

The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.004083, with a 24-hour trading change of -0.58%, VDT/USDT Spot is $0.004083 and -0.58%, and VDT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vendetta sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VDT sang INR

logo VendettaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VDT
0.34INR
2VDT
0.68INR
3VDT
1.02INR
4VDT
1.36INR
5VDT
1.7INR
6VDT
2.04INR
7VDT
2.38INR
8VDT
2.72INR
9VDT
3.07INR
10VDT
3.41INR
1,000VDT
341.18INR
5,000VDT
1,705.93INR
10,000VDT
3,411.87INR
50,000VDT
17,059.35INR
100,000VDT
34,118.71INR

Bảng chuyển đổi INR sang VDT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vendetta
1INR
2.93VDT
2INR
5.86VDT
3INR
8.79VDT
4INR
11.72VDT
5INR
14.65VDT
6INR
17.58VDT
7INR
20.51VDT
8INR
23.44VDT
9INR
26.37VDT
10INR
29.3VDT
100INR
293.09VDT
500INR
1,465.47VDT
1,000INR
2,930.94VDT
5,000INR
14,654.71VDT
10,000INR
29,309.42VDT

Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang INR và INR sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VDT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0 USD, 1 VDT = €0 EUR, 1 VDT = ₹0.34 INR, 1 VDT = Rp61.92 IDR, 1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.365
logo BTCBTC
0.00005031
logo ETHETH
0.001391
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007376
logo SOLSOL
0.03411
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
844.79
logo STETHSTETH
0.001398
logo DOGEDOGE
26.57
logo TRXTRX
17.25
logo ADAADA
7.62
logo WBTCWBTC
0.00005036
logo LINKLINK
0.2801
logo HYPEHYPE
0.1378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vendetta (VDT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VDT của bạn

Nhập số lượng VDT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.