VNX ExchangeVNXLU sang HKD:Chuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VNXLU/HKD: 1 VNXLU ≈ $0.03299 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Exchange Thị trường hôm nay

VNX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXLU chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03299. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNXLU, tổng vốn hóa thị trường của VNXLU tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VNXLU tính bằng HKD đã giảm $-0.0001258, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXLU tính bằng HKD là $98.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006308.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXLU sang HKD

$0.03299-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXLU sang HKD là $0.03299 HKD, với sự thay đổi -0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXLU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXLU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VNX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXLU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNXLU/-- Spot is $ and --, and VNXLU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Exchange sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VNXLU sang HKD

logo VNX ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VNXLU
0.03HKD
2VNXLU
0.06HKD
3VNXLU
0.09HKD
4VNXLU
0.13HKD
5VNXLU
0.16HKD
6VNXLU
0.19HKD
7VNXLU
0.23HKD
8VNXLU
0.26HKD
9VNXLU
0.29HKD
10VNXLU
0.32HKD
10,000VNXLU
329.91HKD
50,000VNXLU
1,649.55HKD
100,000VNXLU
3,299.1HKD
500,000VNXLU
16,495.54HKD
1,000,000VNXLU
32,991.08HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VNXLU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Exchange
1HKD
30.31VNXLU
2HKD
60.62VNXLU
3HKD
90.93VNXLU
4HKD
121.24VNXLU
5HKD
151.55VNXLU
6HKD
181.86VNXLU
7HKD
212.17VNXLU
8HKD
242.48VNXLU
9HKD
272.8VNXLU
10HKD
303.11VNXLU
100HKD
3,031.12VNXLU
500HKD
15,155.6VNXLU
1,000HKD
30,311.21VNXLU
5,000HKD
151,556.09VNXLU
10,000HKD
303,112.19VNXLU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXLU sang HKD và HKD sang VNXLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VNXLU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VNXLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXLU = $0 USD, 1 VNXLU = €0 EUR, 1 VNXLU = ₹0.37 INR, 1 VNXLU = Rp68.36 IDR, 1 VNXLU = $0.01 CAD, 1 VNXLU = £0 GBP, 1 VNXLU = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005363
logo ETHETH
0.01376
logo XRPXRP
20.52
logo USDTUSDT
63.63
logo BNBBNB
0.07553
logo SOLSOL
0.3291
logo SMARTSMART
7,497.97
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01385
logo TRXTRX
176.46
logo DOGEDOGE
280.55
logo ADAADA
68.71
logo HYPEHYPE
1.34
logo LINKLINK
2.83
logo WBTCWBTC
0.0005366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VNXLU của bạn

Nhập số lượng VNXLU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Exchange hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Exchange sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Exchange sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.