XDB CHAIN Thị trường hôm nay
XDB CHAIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDB CHAIN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05388. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,057,062,634 XDB, tổng vốn hóa thị trường của XDB CHAIN tính bằng INR là ₹76,785,259,054.96. Trong 24h qua, giá của XDB CHAIN tính bằng INR đã tăng ₹0.007231, biểu thị mức tăng +15.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDB CHAIN tính bằng INR là ₹71.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDB sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDB sang INR là ₹0.05388 INR, với sự thay đổi +15.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDB/INR trong ngày qua.
Giao dịch XDB CHAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0006363 | +13.90% |
The real-time trading price of XDB/USDT Spot is $0.0006363, with a 24-hour trading change of +13.90%, XDB/USDT Spot is $0.0006363 and +13.90%, and XDB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi XDB CHAIN sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi XDB sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDB | 0.05INR |
2XDB | 0.1INR |
3XDB | 0.16INR |
4XDB | 0.21INR |
5XDB | 0.26INR |
6XDB | 0.32INR |
7XDB | 0.37INR |
8XDB | 0.43INR |
9XDB | 0.48INR |
10XDB | 0.53INR |
10,000XDB | 538.84INR |
50,000XDB | 2,694.24INR |
100,000XDB | 5,388.48INR |
500,000XDB | 26,942.42INR |
1,000,000XDB | 53,884.84INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 18.55XDB |
2INR | 37.11XDB |
3INR | 55.67XDB |
4INR | 74.23XDB |
5INR | 92.79XDB |
6INR | 111.34XDB |
7INR | 129.9XDB |
8INR | 148.46XDB |
9INR | 167.02XDB |
10INR | 185.58XDB |
100INR | 1,855.8XDB |
500INR | 9,279.04XDB |
1,000INR | 18,558.09XDB |
5,000INR | 92,790.46XDB |
10,000INR | 185,580.92XDB |
Bảng chuyển đổi số tiền XDB sang INR và INR sang XDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XDB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDB CHAIN phổ biến
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.85IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDB = $0 USD, 1 XDB = €0 EUR, 1 XDB = ₹0.05 INR, 1 XDB = Rp9.85 IDR, 1 XDB = $0 CAD, 1 XDB = £0 GBP, 1 XDB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.358 |
![]() | 0.00005151 |
![]() | 0.001569 |
![]() | 1.96 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007732 |
![]() | 0.03535 |
![]() | 5.98 |
![]() | 879.43 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 17.54 |
![]() | 28.18 |
![]() | 7.95 |
![]() | 0.00005151 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 1.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XDB CHAIN (XDB) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng XDB của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDB CHAIN hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDB CHAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDB CHAIN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDB CHAIN sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDB CHAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDB CHAIN (XDB)

Lý thuyết đằng sau mẫu đáy đôi: chìa khóa để xác định các tín hiệu đảo chiều thị trường.
Mô hình đáy đôi là một hình thức đảo chiều đáy phổ biến thường xuất hiện sau một xu hướng giảm.

Cần cấu hình hệ thống và mạng ở mức độ nào cho CUI?
Trong ngành công nghiệp tiền điện tử, việc bảo vệ CUI (Thông tin Không Được Phân Loại Kiểm Soát) là rất quan trọng cho sự tuân thủ kỹ thuật và an ninh doanh nghiệp.

Pax Dollar (USDP) là gì? Hiểu về Mô hình Sự tuân thủ của Stablecoin trong Một Bài Viết
Pax Dollar (USDP) là một dự án đại diện kết hợp sự ổn định và Sự tuân thủ.

WalletConnect là gì? Phân tích giá TOKEN WCT mới nhất và dự đoán tương lai
Mỗi khi một người dùng đăng nhập vào một ứng dụng DeFi bằng cách quét mã QR với Ví tiền di động của họ, WalletConnect đang âm thầm xây dựng một cầu nối của niềm tin ở phía sau.

Gate gia nhập Mạng lưới Đô la toàn cầu với tư cách là Đối tác cấp một, dẫn đầu trong việc áp dụng stablecoin
Mạng lưới Đô la Toàn cầu hiện đang là một trong những mạng lưới stablecoin phát triển nhanh nhất trên thế giới, với tiềm năng tăng trưởng kinh tế đáng kể.

Gate hợp tác với WLFI để sớm ra mắt chương trình điểm USD1, độc quyền giới thiệu các ưu đãi cho người dùng USD1
USD1 được phát hành bởi WLFI vào tháng 4 năm nay và là một stablecoin tuân thủ được bảo đảm bởi đồng đô la Mỹ, gắn với giá trị 1:1.