XSGDXSGD sang JPY:Chuyển đổi XSGD (XSGD) sang Yên Nhật (JPY)

XSGD/JPY: 1 XSGD ≈ ¥115.42 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

XSGD Thị trường hôm nay

XSGD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XSGD chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥115.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,422,770.48 XSGD, tổng vốn hóa thị trường của XSGD tính bằng JPY là ¥246,340,537,323.79. Trong 24h qua, giá của XSGD tính bằng JPY đã tăng ¥0.0519, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSGD tính bằng JPY là ¥201.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥91.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSGD sang JPY

¥115.42+0.045%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSGD sang JPY là ¥115.42 JPY, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XSGD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSGD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch XSGD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XSGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XSGD/-- Spot is $ and --, and XSGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XSGD sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XSGD sang JPY

logo XSGDSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XSGD
115.42JPY
2XSGD
230.84JPY
3XSGD
346.27JPY
4XSGD
461.69JPY
5XSGD
577.11JPY
6XSGD
692.54JPY
7XSGD
807.96JPY
8XSGD
923.39JPY
9XSGD
1,038.81JPY
10XSGD
1,154.23JPY
100XSGD
11,542.39JPY
500XSGD
57,711.97JPY
1,000XSGD
115,423.94JPY
5,000XSGD
577,119.71JPY
10,000XSGD
1,154,239.43JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XSGD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo XSGD
1JPY
0.008663XSGD
2JPY
0.01732XSGD
3JPY
0.02599XSGD
4JPY
0.03465XSGD
5JPY
0.04331XSGD
6JPY
0.05198XSGD
7JPY
0.06064XSGD
8JPY
0.0693XSGD
9JPY
0.07797XSGD
10JPY
0.08663XSGD
100,000JPY
866.37XSGD
500,000JPY
4,331.85XSGD
1,000,000JPY
8,663.71XSGD
5,000,000JPY
43,318.56XSGD
10,000,000JPY
86,637.13XSGD

Bảng chuyển đổi số tiền XSGD sang JPY và JPY sang XSGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XSGD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang XSGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XSGD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSGD = $0.78 USD, 1 XSGD = €0.67 EUR, 1 XSGD = ₹68.39 INR, 1 XSGD = Rp12,686.82 IDR, 1 XSGD = $1.07 CAD, 1 XSGD = £0.58 GBP, 1 XSGD = ฿25.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1918
logo BTCBTC
0.00002873
logo ETHETH
0.0007588
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.00404
logo SOLSOL
0.01784
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
451.6
logo STETHSTETH
0.0007664
logo ADAADA
3.5
logo DOGEDOGE
14.48
logo TRXTRX
9.55
logo HYPEHYPE
0.07127
logo WBTCWBTC
0.00002877
logo LINKLINK
0.1541

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XSGD (XSGD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XSGD của bạn

Nhập số lượng XSGD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XSGD hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XSGD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XSGD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XSGD sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi XSGD sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.