今日DIA市場價格
與昨天相比,DIA價格漲。
DIA轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.4692。基於119,676,104 DIA的流通量,DIA以EUR計算的總市值為€50,314,366.59。 過去24小時,DIA以EUR計算的交易價增加了€0.00636,漲幅為+1.36%。從歷史上看,DIA以EUR計算的歷史最高價為€5.13。相比之下,DIA以EUR計算的歷史最低價為€0.1871。
1DIA兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 DIA 兌換 EUR 的匯率為 €0.4692 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.36% ,Gate.io的 DIA/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 DIA/EUR 的歷史變化數據。
交易DIA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.5321 | 2.38% | |
![]() 永續 | $0.5312 | 2.51% |
DIA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.5321,24小時內的交易變化趨勢為2.38%, DIA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5321 和 2.38%,DIA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5312 和 2.51%。
DIA兌換到Euro轉換表
DIA兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1DIA | 0.46EUR |
2DIA | 0.93EUR |
3DIA | 1.4EUR |
4DIA | 1.87EUR |
5DIA | 2.34EUR |
6DIA | 2.81EUR |
7DIA | 3.28EUR |
8DIA | 3.75EUR |
9DIA | 4.22EUR |
10DIA | 4.69EUR |
1000DIA | 469.27EUR |
5000DIA | 2,346.36EUR |
10000DIA | 4,692.72EUR |
50000DIA | 23,463.62EUR |
100000DIA | 46,927.24EUR |
EUR兌換到DIA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 2.13DIA |
2EUR | 4.26DIA |
3EUR | 6.39DIA |
4EUR | 8.52DIA |
5EUR | 10.65DIA |
6EUR | 12.78DIA |
7EUR | 14.91DIA |
8EUR | 17.04DIA |
9EUR | 19.17DIA |
10EUR | 21.3DIA |
100EUR | 213.09DIA |
500EUR | 1,065.47DIA |
1000EUR | 2,130.95DIA |
5000EUR | 10,654.79DIA |
10000EUR | 21,309.58DIA |
上述 DIA 兌換 EUR 和EUR 兌換 DIA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 DIA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 DIA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1DIA兌換
上表列出了 1 DIA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 DIA = $0.52 USD、1 DIA = €0.47 EUR、1 DIA = ₹43.76 INR、1 DIA = Rp7,945.91 IDR、1 DIA = $0.71 CAD、1 DIA = £0.39 GBP、1 DIA = ฿17.28 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
XRP兌EUR
USDT兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
AVAX兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.44 |
![]() | 0.00538 |
![]() | 0.2148 |
![]() | 212.6 |
![]() | 558.1 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 3.09 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,365.72 |
![]() | 681.85 |
![]() | 2,033.81 |
![]() | 0.2138 |
![]() | 0.005408 |
![]() | 142.52 |
![]() | 32.89 |
![]() | 21.75 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入DIA金額
輸入DIA金額
輸入DIA金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 DIA 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買DIA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是DIA兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上DIA到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響DIA到Euro的匯率?
4.我可以將DIA轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關DIA (DIA)的最新資訊

Thông tin cơ bản về dự án Diamond Boyz Coin (DBZ Coin)
Diamond Boyz Coin biến sức hút xa xỉ của kim cương thành một lớp loyalty on-chain

PUNDIAI Token: Một phương pháp cách mạng trong quản lý dữ liệu AI và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Giới thiệu cách PUNDIAI sử dụng công nghệ blockchain để giải quyết vấn đề quyền sở hữu dữ liệu AI và bảo vệ quyền riêng tư và cung cấp cho người dùng một nền tảng quản lý dữ liệu an toàn và minh bạch.

Token PUNDIAI: Lõi của Hệ sinh thái Pundi AI
TOKEN PUNDIAI là token bản địa của hệ sinh thái Pundi AI, nhằm mục tiêu tái tạo quyền sở hữu dữ liệu và phân phối giá trị thông qua một nền tảng dữ liệu trí tuệ nhân tạo (AI) phi tập trung

Khám phá KardiaChain (KAI), tương lai của tính tương tác của blockchain
KardiaChain, như một nền tảng blockchain công cộng tập trung vào khả năng tương tác, đang dần trỗi dậy.

Diamante Token DIAM: Một Hệ sinh thái Blockchain Mở cửa Dân chủ Hóa Nền kinh tế số
Khám phá cách Diamante Token (DIAM) đang làm cho nền kinh tế số hóa trở nên dân chủ thông qua một hệ sinh thái blockchain đầy sáng tạo.

Token KOMA: Tiền điện tử theo chủ đề chó con của Shib và BNB Guardian
Khám phá TOKEN KOMA: Ngôi sao mới của gia đình Shib, người bảo vệ trung thành của BNB. Token mang chủ đề cho chú chó dễ thương này được dành cho sự phân quyền do cộng đồng điều hành và từ thiện tiền điện tử.