GAME by Virtuals將GAME by Virtuals (GAMEVIRTUAL) 轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GAMEVIRTUAL/CNY: 1 GAMEVIRTUAL ≈ ¥0.3956 CNY

最後更新:

今日GAME by Virtuals市場價格

與昨天相比,GAME by Virtuals價格漲。

GAME by Virtuals轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.3956。基於1,000,000,000 GAMEVIRTUAL的流通量,GAME by Virtuals以CNY計算的總市值為¥2,790,842,056.46。 過去24小時,GAME by Virtuals以CNY計算的交易價增加了¥0.04986,漲幅為+14.36%。從歷史上看,GAME by Virtuals以CNY計算的歷史最高價為¥5.04。相比之下,GAME by Virtuals以CNY計算的歷史最低價為¥0.067。

1GAMEVIRTUAL兌換到CNY價格走勢圖

¥0.3956+14.36%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 GAMEVIRTUAL 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.3956 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +14.36% ,Gate.io的 GAMEVIRTUAL/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 GAMEVIRTUAL/CNY 的歷史變化數據。

交易GAME by Virtuals

幣種
價格
24H漲跌
操作
GAME by Virtuals 標誌GAMEVIRTUAL/USDT
現貨
$0.0563
15.64%

GAMEVIRTUAL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0563,24小時內的交易變化趨勢為15.64%, GAMEVIRTUAL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0563 和 15.64%,GAMEVIRTUAL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。

GAME by Virtuals兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表

GAMEVIRTUAL兌換到CNY轉換表

GAME by Virtuals 標誌金額
轉換成CNY 標誌
1GAMEVIRTUAL
0.39CNY
2GAMEVIRTUAL
0.79CNY
3GAMEVIRTUAL
1.18CNY
4GAMEVIRTUAL
1.58CNY
5GAMEVIRTUAL
1.97CNY
6GAMEVIRTUAL
2.37CNY
7GAMEVIRTUAL
2.76CNY
8GAMEVIRTUAL
3.16CNY
9GAMEVIRTUAL
3.56CNY
10GAMEVIRTUAL
3.95CNY
1000GAMEVIRTUAL
395.68CNY
5000GAMEVIRTUAL
1,978.42CNY
10000GAMEVIRTUAL
3,956.84CNY
50000GAMEVIRTUAL
19,784.22CNY
100000GAMEVIRTUAL
39,568.45CNY

CNY兌換到GAMEVIRTUAL轉換表

CNY 標誌金額
轉換成GAME by Virtuals 標誌
1CNY
2.52GAMEVIRTUAL
2CNY
5.05GAMEVIRTUAL
3CNY
7.58GAMEVIRTUAL
4CNY
10.1GAMEVIRTUAL
5CNY
12.63GAMEVIRTUAL
6CNY
15.16GAMEVIRTUAL
7CNY
17.69GAMEVIRTUAL
8CNY
20.21GAMEVIRTUAL
9CNY
22.74GAMEVIRTUAL
10CNY
25.27GAMEVIRTUAL
100CNY
252.72GAMEVIRTUAL
500CNY
1,263.63GAMEVIRTUAL
1000CNY
2,527.26GAMEVIRTUAL
5000CNY
12,636.32GAMEVIRTUAL
10000CNY
25,272.65GAMEVIRTUAL

上述 GAMEVIRTUAL 兌換 CNY 和CNY 兌換 GAMEVIRTUAL 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 GAMEVIRTUAL 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 GAMEVIRTUAL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1GAME by Virtuals兌換

跳轉至

上表列出了 1 GAMEVIRTUAL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GAMEVIRTUAL = $0.06 USD、1 GAMEVIRTUAL = €0.05 EUR、1 GAMEVIRTUAL = ₹4.69 INR、1 GAMEVIRTUAL = Rp851.02 IDR、1 GAMEVIRTUAL = $0.08 CAD、1 GAMEVIRTUAL = £0.04 GBP、1 GAMEVIRTUAL = ฿1.85 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。

熱門加密貨幣的匯率

CNYCNY
GT 標誌GT
3.17
BTC 標誌BTC
0.0007505
ETH 標誌ETH
0.03951
USDT 標誌USDT
70.86
XRP 標誌XRP
30.66
BNB 標誌BNB
0.117
SOL 標誌SOL
0.4654
USDC 標誌USDC
70.91
DOGE 標誌DOGE
392.74
ADA 標誌ADA
99.28
TRX 標誌TRX
287.52
STETH 標誌STETH
0.03925
SMART 標誌SMART
50,963.19
WBTC 標誌WBTC
0.0007491
SUI 標誌SUI
18.86
LINK 標誌LINK
4.74

上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。

輸入GAME by Virtuals金額

01

輸入GAMEVIRTUAL金額

輸入GAMEVIRTUAL金額

02

選擇Chinese Renminbi Yuan

在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以GAME by Virtuals顯示當前Chinese Renminbi Yuan的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買GAME by Virtuals。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 GAME by Virtuals 轉換為 CNY,以方便您使用。

如何購買GAME by Virtuals影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是GAME by Virtuals兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?

2.此頁面上GAME by Virtuals到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響GAME by Virtuals到Chinese Renminbi Yuan的匯率?

4.我可以將GAME by Virtuals轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?

了解有關GAME by Virtuals (GAMEVIRTUAL)的最新資訊

Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch tiền ảo vào năm 2025?

Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch tiền ảo vào năm 2025?

Việc lựa chọn sàn giao dịch đúng đắn ngày càng khó khăn hơn bao giờ hết.

Gate.blog發布時間:2025-04-28
Justin Sun tuyên bố rằng JST sẽ trở thành một 'Token tăng gấp trăm lần,' gây ra những cuộc thảo luận trong hệ sinh thái Tron

Justin Sun tuyên bố rằng JST sẽ trở thành một 'Token tăng gấp trăm lần,' gây ra những cuộc thảo luận trong hệ sinh thái Tron

Nhà sáng lập Tron Justin Sun đã đưa ra một thông báo quan trọng trên nền tảng truyền thông xã hội X, tuyên bố rằng token JST (JUST) đã trải qua một sự đảo ngược cơ bản và dự đoán rằng nó sẽ trở thành 'token tăng trăm lần tiếp theo'.

Gate.blog發布時間:2025-04-28
Tin tức hàng ngày | SEC đã phê duyệt ba ETF hợp đồng tương lai XRP, Token Layer1 đang thịnh hành SUI sẽ chào đón việc mở khóa lớn.

Tin tức hàng ngày | SEC đã phê duyệt ba ETF hợp đồng tương lai XRP, Token Layer1 đang thịnh hành SUI sẽ chào đón việc mở khóa lớn.

Vốn hóa thị trường của stablecoins đang tiến gần đến 240 tỷ đô la

Gate.blog發布時間:2025-04-28
JST Token: Tài sản Star của Hệ sinh thái TRON

JST Token: Tài sản Star của Hệ sinh thái TRON

Token JST (JUST) là token quản trị bản địa của nền tảng Just trên blockchain TRON, nhằm hỗ trợ hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) và stablecoin.

Gate.blog發布時間:2025-04-28
Token Pengu: Một meme lôi cuốn trên thị trường Tiền điện tử năm 2025

Token Pengu: Một meme lôi cuốn trên thị trường Tiền điện tử năm 2025

Pengu Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, thuộc sở hữu của Pudgy Penguins - một dự án NFT tập trung vào hình ảnh chim cánh cụt dễ thương.

Gate.blog發布時間:2025-04-28
Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum

Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.

Gate.blog發布時間:2025-04-28

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。