今日Snek市場價格
與昨天相比,Snek價格跌。
SNEK轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)的當前價格為د.إ0.01313。加密貨幣流通量為74,466,380,768 SNEK,SNEK以AED計算的總市值為د.إ3,591,445,007.39。 過去24小時,SNEK以AED計算的交易價減少了د.إ-0.0004849,跌幅為-3.55%。從歷史上看,SNEK以AED計算的歷史最高價為د.إ0.03562。 相比之下,SNEK以AED計算的歷史最低價為د.إ0.0003672。
1SNEK兌換到AED價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SNEK 兌換 AED 的匯率為 د.إ0.01313 AED,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.55% ,Gate.io的 SNEK/AED 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SNEK/AED 的歷史變化數據。
交易Snek
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.003587 | -2.95% |
SNEK/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.003587,24小時內的交易變化趨勢為-2.95%, SNEK/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.003587 和 -2.95%,SNEK/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Snek兌換到United Arab Emirates Dirham轉換表
SNEK兌換到AED轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SNEK | 0.01AED |
2SNEK | 0.02AED |
3SNEK | 0.03AED |
4SNEK | 0.05AED |
5SNEK | 0.06AED |
6SNEK | 0.07AED |
7SNEK | 0.09AED |
8SNEK | 0.1AED |
9SNEK | 0.11AED |
10SNEK | 0.13AED |
10000SNEK | 131.32AED |
50000SNEK | 656.62AED |
100000SNEK | 1,313.24AED |
500000SNEK | 6,566.24AED |
1000000SNEK | 13,132.49AED |
AED兌換到SNEK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AED | 76.14SNEK |
2AED | 152.29SNEK |
3AED | 228.44SNEK |
4AED | 304.58SNEK |
5AED | 380.73SNEK |
6AED | 456.88SNEK |
7AED | 533.02SNEK |
8AED | 609.17SNEK |
9AED | 685.32SNEK |
10AED | 761.47SNEK |
100AED | 7,614.7SNEK |
500AED | 38,073.5SNEK |
1000AED | 76,147SNEK |
5000AED | 380,735.02SNEK |
10000AED | 761,470.05SNEK |
上述 SNEK 兌換 AED 和AED 兌換 SNEK 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 SNEK 兌換AED的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 AED 兌換 SNEK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Snek兌換
上表列出了 1 SNEK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SNEK = $0 USD、1 SNEK = €0 EUR、1 SNEK = ₹0.3 INR、1 SNEK = Rp54.25 IDR、1 SNEK = $0 CAD、1 SNEK = £0 GBP、1 SNEK = ฿0.12 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AED
ETH兌AED
USDT兌AED
XRP兌AED
BNB兌AED
SOL兌AED
USDC兌AED
DOGE兌AED
ADA兌AED
TRX兌AED
STETH兌AED
SMART兌AED
WBTC兌AED
SUI兌AED
LINK兌AED
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AED、ETH 兌換 AED、USDT 兌換 AED、BNB 兌換AED、SOL 兌換 AED 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.15 |
![]() | 0.001442 |
![]() | 0.07593 |
![]() | 136.1 |
![]() | 59.81 |
![]() | 0.2239 |
![]() | 0.9285 |
![]() | 136.18 |
![]() | 763.66 |
![]() | 194.27 |
![]() | 550.22 |
![]() | 0.07594 |
![]() | 93,959.3 |
![]() | 0.001444 |
![]() | 38.82 |
![]() | 9.16 |
上表為您提供了將任意數量的United Arab Emirates Dirham兌換成熱門貨幣的功能,包括 AED 兌換 GT,AED 兌換 USDT,AED 兌換 BTC,AED 兌換 ETH,AED 兌換 USBT,AED 兌換 PEPE,AED 兌換 EIGEN,AED 兌換OG 等。
輸入Snek金額
輸入SNEK金額
輸入SNEK金額
選擇United Arab Emirates Dirham
在下拉菜單中點擊選擇United Arab Emirates Dirham或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Snek 轉換為 AED,以方便您使用。
如何購買Snek影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Snek兌換United Arab Emirates Dirham (AED) 轉換器?
2.此頁面上Snek到United Arab Emirates Dirham的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Snek到United Arab Emirates Dirham的匯率?
4.我可以將Snek轉換為United Arab Emirates Dirham之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為United Arab Emirates Dirham (AED)嗎?
了解有關Snek (SNEK)的最新資訊

JST Token: Tài sản Star của Hệ sinh thái TRON
Token JST (JUST) là token quản trị bản địa của nền tảng Just trên blockchain TRON, nhằm hỗ trợ hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) và stablecoin.

GM Token: Sáng tạo của Gomble trong Hệ sinh thái Trò chơi Web3
GM token dẫn đầu cách mạng game Web3

Token Pengu: Một meme lôi cuốn trên thị trường Tiền điện tử năm 2025
Pengu Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, thuộc sở hữu của Pudgy Penguins - một dự án NFT tập trung vào hình ảnh chim cánh cụt dễ thương.

Token A47: Cuộc cách mạng truyền thông số Web3 do AI thúc đẩy
Khám phá cuộc cách mạng truyền thông số Web3 do token A47 dẫn đầu

TOKEN SIGN: Sáng tạo của Giao thức Xác minh Toàn chuỗi Tương thích
TOKEN kỳ vọng dẫn đầu sáng tạo trong xác minh tương tác toàn bộ chuỗi

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum
Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.