今日Streamr XDATA市場價格
與昨天相比,Streamr XDATA價格漲。
Streamr XDATA轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.1285。基於697,152,733.05 XDATA的流通量,Streamr XDATA以CNY計算的總市值為¥632,243,163.29。 過去24小時,Streamr XDATA以CNY計算的交易價增加了¥0.007666,漲幅為+6.34%。從歷史上看,Streamr XDATA以CNY計算的歷史最高價為¥3.2。相比之下,Streamr XDATA以CNY計算的歷史最低價為¥0.00000635。
1XDATA兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XDATA 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.1285 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.34% ,Gate.io的 XDATA/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XDATA/CNY 的歷史變化數據。
交易Streamr XDATA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
XDATA/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, XDATA/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,XDATA/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Streamr XDATA兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
XDATA兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XDATA | 0.12CNY |
2XDATA | 0.25CNY |
3XDATA | 0.38CNY |
4XDATA | 0.51CNY |
5XDATA | 0.64CNY |
6XDATA | 0.77CNY |
7XDATA | 0.9CNY |
8XDATA | 1.02CNY |
9XDATA | 1.15CNY |
10XDATA | 1.28CNY |
1000XDATA | 128.57CNY |
5000XDATA | 642.89CNY |
10000XDATA | 1,285.78CNY |
50000XDATA | 6,428.94CNY |
100000XDATA | 12,857.89CNY |
CNY兌換到XDATA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 7.77XDATA |
2CNY | 15.55XDATA |
3CNY | 23.33XDATA |
4CNY | 31.1XDATA |
5CNY | 38.88XDATA |
6CNY | 46.66XDATA |
7CNY | 54.44XDATA |
8CNY | 62.21XDATA |
9CNY | 69.99XDATA |
10CNY | 77.77XDATA |
100CNY | 777.73XDATA |
500CNY | 3,888.66XDATA |
1000CNY | 7,777.32XDATA |
5000CNY | 38,886.6XDATA |
10000CNY | 77,773.2XDATA |
上述 XDATA 兌換 CNY 和CNY 兌換 XDATA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 XDATA 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 XDATA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Streamr XDATA兌換
上表列出了 1 XDATA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XDATA = $0.02 USD、1 XDATA = €0.02 EUR、1 XDATA = ₹1.52 INR、1 XDATA = Rp276.54 IDR、1 XDATA = $0.02 CAD、1 XDATA = £0.01 GBP、1 XDATA = ฿0.6 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
SMART兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0006872 |
![]() | 0.0303 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.03 |
![]() | 0.1113 |
![]() | 0.4127 |
![]() | 70.88 |
![]() | 344.76 |
![]() | 90.32 |
![]() | 269.35 |
![]() | 0.03032 |
![]() | 0.0006883 |
![]() | 18.03 |
![]() | 4.43 |
![]() | 62,623.5 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Streamr XDATA金額
輸入XDATA金額
輸入XDATA金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Streamr XDATA 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Streamr XDATA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Streamr XDATA兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Streamr XDATA到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Streamr XDATA到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Streamr XDATA轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Streamr XDATA (XDATA)的最新資訊

Phân Tích Xu Hướng Bitcoin Năm 2025: Xu Hướng Giá và Triển Vọng Thị Trường
Đến năm 2025, thị trường Bitcoin vẫn đầy không chắc chắn

MANA là gì? Hiểu về vai trò của nó trong thế giới ảo
MANA là token bản địa của Decentraland, một nền tảng thực tế ảo phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum.

Bitcoin ETF là gì? Phân tích Xu hướng Mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Chương này sẽ đi sâu vào Bitcoin và các khái niệm cốt lõi của nó

Giá Token GRASS là bao nhiêu và Dự án Grass là gì?
GRASS là một giao thức blockchain tập trung vào các giải pháp mở rộng Layer 2.

Phân Tích Sâu Về Xu Hướng Giá XRP: Triển Vọng Tương Lai Của XRP Là Gì?
XRP là loại tiền điện tử bản địa được phát hành bởi Ripple và được định vị là cơ sở hạ tầng thanh toán xuyên biên giới toàn cầu.

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.