今日Uniswap市場價格
與昨天相比,Uniswap價格跌。
UNI轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£4.34。加密貨幣流通量為600,483,073.71 UNI,UNI以GBP計算的總市值為£1,957,868,925.49。 過去24小時,UNI以GBP計算的交易價減少了£-0.03504,跌幅為-0.8%。從歷史上看,UNI以GBP計算的歷史最高價為£33.73。 相比之下,UNI以GBP計算的歷史最低價為£0.7735。
1UNI兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 UNI 兌換 GBP 的匯率為 £4.34 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.8% ,Gate.io的 UNI/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 UNI/GBP 的歷史變化數據。
交易Uniswap
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $5.79 | -2.07% | |
![]() 現貨 | $5.8 | -1.79% | |
![]() 永續 | $5.78 | -2.18% |
UNI/USDT 的現貨即時交易價格為 $5.79,24小時內的交易變化趨勢為-2.07%, UNI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$5.79 和 -2.07%,UNI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$5.78 和 -2.18%。
Uniswap兌換到British Pound轉換表
UNI兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1UNI | 4.34GBP |
2UNI | 8.68GBP |
3UNI | 13.02GBP |
4UNI | 17.36GBP |
5UNI | 21.7GBP |
6UNI | 26.04GBP |
7UNI | 30.39GBP |
8UNI | 34.73GBP |
9UNI | 39.07GBP |
10UNI | 43.41GBP |
100UNI | 434.15GBP |
500UNI | 2,170.76GBP |
1000UNI | 4,341.53GBP |
5000UNI | 21,707.65GBP |
10000UNI | 43,415.31GBP |
GBP兌換到UNI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 0.2303UNI |
2GBP | 0.4606UNI |
3GBP | 0.691UNI |
4GBP | 0.9213UNI |
5GBP | 1.15UNI |
6GBP | 1.38UNI |
7GBP | 1.61UNI |
8GBP | 1.84UNI |
9GBP | 2.07UNI |
10GBP | 2.3UNI |
1000GBP | 230.33UNI |
5000GBP | 1,151.66UNI |
10000GBP | 2,303.33UNI |
50000GBP | 11,516.67UNI |
100000GBP | 23,033.34UNI |
上述 UNI 兌換 GBP 和GBP 兌換 UNI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 UNI 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 GBP 兌換 UNI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Uniswap兌換
上表列出了 1 UNI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 UNI = $5.78 USD、1 UNI = €5.18 EUR、1 UNI = ₹482.96 INR、1 UNI = Rp87,696.24 IDR、1 UNI = $7.84 CAD、1 UNI = £4.34 GBP、1 UNI = ฿190.67 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
SMART兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 29.79 |
![]() | 0.007087 |
![]() | 0.3727 |
![]() | 665.51 |
![]() | 304.28 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.47 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,663.56 |
![]() | 947.18 |
![]() | 2,658.01 |
![]() | 0.3719 |
![]() | 484,555.28 |
![]() | 0.007073 |
![]() | 196.29 |
![]() | 45.13 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Uniswap金額
輸入UNI金額
輸入UNI金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Uniswap 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Uniswap影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Uniswap兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Uniswap到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Uniswap到British Pound的匯率?
4.我可以將Uniswap轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Uniswap (UNI)的最新資訊

Uniswap là gì? Uniswap v4 mang lại điều gì cho Uniswap?
Sự ra mắt của Uniswap v4 cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng, cùng chiến lược khai thác thanh khoản của nó tiếp tục phát triển, thu hút một lượng lớn các nhà đầu tư.

UNI là gì? Những phát triển mới nhất của Uniswap là gì?
Với việc ra mắt phiên bản V4 và Unichain, Uniswap đã đạt được những bước tiến quan trọng trong công nghệ và trải nghiệm người dùng.

TOKEN UNITPROTOCOL: Một Giao thức Cho Vay Phi Tập Trung Nâng Cao Hiệu Quả Thanh Khoản
Bài viết này đi sâu vào những lợi ích cốt lõi của token UNITPROTOCOL như một giao thức cho vay phi tập trung đột phá.

Token Unilayer: Một Nền tảng DeFi Trọn gói để Nắm bắt Cơ hội thị trường tiền điện tử
Khám phá Unilayer Token: Nền tảng một điểm dừng cho DeFi powerhouse, cung cấp các công cụ tiên tiến và cơ hội vô tận cho nhà đầu tư tiền điện tử.

UFP Token: Cơ hội đồng xu Meme Web3 của Unicorn Fart Plug
UFP Token là Vua Biểu tượng Meme Web3 của Unicorn Fart. Khám phá nguồn gốc hài hước, sự phát triển điên rồ và cơ hội đầu tư của Unicorn Fart Plug.

UNI Token: Đồng Token Meme Lấy Cảm Hứng Từ Chó Đầu Tiên Trên Blockchain SUI
UNI là token đầu tiên lấy cảm hứng từ loài chó trên Blockchain SUI. Từ người sáng lập _Từ cơn sốt của MEME coin, UNI đang giải phóng sức mạnh của hệ sinh thái SUI_ Tìm hiểu tại sao mã thông báo độc đáo này nổi bật trong vũ trụ đồng meme và tiềm năng tác động của nó đến sự phát triển của SUI.