今日Hedera市场价格
与昨天相比,Hedera价格跌。
HBAR转换为United Arab Emirates Dirham (AED)的当前价格为د.إ0.6861。加密货币流通量为42,238,834,755.22 HBAR,HBAR以AED计算的总市值为د.إ106,440,130,006.35。 过去24小时,HBAR以AED计算的交易价减少了د.إ-0.02329,跌幅为-3.29%。从历史上看,HBAR以AED计算的历史最高价为د.إ2.09。 相比之下,HBAR以AED计算的历史最低价为د.إ0.03621。
1HBAR兑换到AED价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HBAR 兑换 AED 的汇率为 د.إ0.6861 AED,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -3.29% ,Gate.io的 HBAR/AED 价格图片页面显示了过去1日内1 HBAR/AED 的历史变化数据。
交易Hedera
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1864 | -3.16% | |
![]() 永续 | $0.1863 | -3.35% |
HBAR/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1864,24小时内的交易变化趋势为-3.16%, HBAR/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1864 和 -3.16%,HBAR/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1863 和 -3.35%。
Hedera兑换到United Arab Emirates Dirham转换表
HBAR兑换到AED转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.68AED |
2HBAR | 1.37AED |
3HBAR | 2.05AED |
4HBAR | 2.74AED |
5HBAR | 3.43AED |
6HBAR | 4.11AED |
7HBAR | 4.8AED |
8HBAR | 5.48AED |
9HBAR | 6.17AED |
10HBAR | 6.86AED |
1000HBAR | 686.16AED |
5000HBAR | 3,430.84AED |
10000HBAR | 6,861.69AED |
50000HBAR | 34,308.49AED |
100000HBAR | 68,616.99AED |
AED兑换到HBAR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AED | 1.45HBAR |
2AED | 2.91HBAR |
3AED | 4.37HBAR |
4AED | 5.82HBAR |
5AED | 7.28HBAR |
6AED | 8.74HBAR |
7AED | 10.2HBAR |
8AED | 11.65HBAR |
9AED | 13.11HBAR |
10AED | 14.57HBAR |
100AED | 145.73HBAR |
500AED | 728.68HBAR |
1000AED | 1,457.36HBAR |
5000AED | 7,286.82HBAR |
10000AED | 14,573.65HBAR |
上述 HBAR 兑换 AED 和AED 兑换 HBAR 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 HBAR 兑换AED的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 AED 兑换 HBAR 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Hedera兑换
上表列出了 1 HBAR 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HBAR = $0.19 USD、1 HBAR = €0.17 EUR、1 HBAR = ₹15.76 INR、1 HBAR = Rp2,861.01 IDR、1 HBAR = $0.26 CAD、1 HBAR = £0.14 GBP、1 HBAR = ฿6.22 THB等。
热门兑换对
BTC兑AED
ETH兑AED
USDT兑AED
XRP兑AED
BNB兑AED
SOL兑AED
USDC兑AED
DOGE兑AED
ADA兑AED
TRX兑AED
STETH兑AED
SMART兑AED
WBTC兑AED
SUI兑AED
LINK兑AED
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 AED、ETH 兑换 AED、USDT 兑换 AED、BNB 兑换AED、SOL 兑换 AED 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 6.13 |
![]() | 0.001449 |
![]() | 0.07581 |
![]() | 136.09 |
![]() | 61.32 |
![]() | 0.2273 |
![]() | 0.9138 |
![]() | 136.18 |
![]() | 756.12 |
![]() | 196.17 |
![]() | 547.72 |
![]() | 0.07608 |
![]() | 92,680.08 |
![]() | 0.001452 |
![]() | 38.31 |
![]() | 9.38 |
上表为您提供了将任意数量的United Arab Emirates Dirham兑换成热门货币的功能,包括 AED 兑换 GT,AED 兑换 USDT,AED 兑换 BTC,AED 兑换 ETH,AED 兑换 USBT,AED 兑换 PEPE,AED 兑换 EIGEN,AED 兑换OG 等。
输入Hedera金额
输入HBAR金额
输入HBAR金额
选择United Arab Emirates Dirham
在下拉菜单中点击选择United Arab Emirates Dirham或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Hedera 转换为 AED,以方便您使用。
如何购买Hedera视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Hedera兑换United Arab Emirates Dirham (AED) 转换器?
2.此页面上Hedera到United Arab Emirates Dirham的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Hedera到United Arab Emirates Dirham的汇率?
4.我可以将Hedera转换为United Arab Emirates Dirham之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为United Arab Emirates Dirham (AED)吗?
了解有关Hedera (HBAR)的最新资讯

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025
HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai
Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.