今日OriginTrail市场价格
与昨天相比,OriginTrail价格跌。
TRACAI转换为US Dollar (USD)的当前价格为$0.4183。加密货币流通量为499,546,955.6 TRACAI,TRACAI以USD计算的总市值为$208,960,491.52。 过去24小时,TRACAI以USD计算的交易价减少了$-0.009485,跌幅为-2.22%。从历史上看,TRACAI以USD计算的历史最高价为$1.23。 相比之下,TRACAI以USD计算的历史最低价为$0.2981。
1TRACAI兑换到USD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 TRACAI 兑换 USD 的汇率为 $0.4183 USD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -2.22% ,Gate的 TRACAI/USD 价格图片页面显示了过去1日内1 TRACAI/USD 的历史变化数据。
交易OriginTrail
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.4175 | -2.15% |
TRACAI/USDT 的现货实时交易价格为 $0.4175,24小时内的交易变化趋势为-2.15%, TRACAI/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.4175 和 -2.15%,TRACAI/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
OriginTrail兑换到US Dollar转换表
TRACAI兑换到USD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1TRACAI | 0.41USD |
2TRACAI | 0.83USD |
3TRACAI | 1.25USD |
4TRACAI | 1.67USD |
5TRACAI | 2.09USD |
6TRACAI | 2.5USD |
7TRACAI | 2.92USD |
8TRACAI | 3.34USD |
9TRACAI | 3.76USD |
10TRACAI | 4.18USD |
1000TRACAI | 418.3USD |
5000TRACAI | 2,091.5USD |
10000TRACAI | 4,183USD |
50000TRACAI | 20,915USD |
100000TRACAI | 41,830USD |
USD兑换到TRACAI转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1USD | 2.39TRACAI |
2USD | 4.78TRACAI |
3USD | 7.17TRACAI |
4USD | 9.56TRACAI |
5USD | 11.95TRACAI |
6USD | 14.34TRACAI |
7USD | 16.73TRACAI |
8USD | 19.12TRACAI |
9USD | 21.51TRACAI |
10USD | 23.9TRACAI |
100USD | 239.06TRACAI |
500USD | 1,195.31TRACAI |
1000USD | 2,390.62TRACAI |
5000USD | 11,953.14TRACAI |
10000USD | 23,906.28TRACAI |
上述 TRACAI 兑换 USD 和USD 兑换 TRACAI 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 TRACAI 兑换USD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 USD 兑换 TRACAI 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1OriginTrail兑换
OriginTrail | 1 TRACAI |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.95INR |
![]() | Rp6,345.5IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.8THB |
OriginTrail | 1 TRACAI |
---|---|
![]() | ₽38.65RUB |
![]() | R$2.28BRL |
![]() | د.إ1.54AED |
![]() | ₺14.28TRY |
![]() | ¥2.95CNY |
![]() | ¥60.24JPY |
![]() | $3.26HKD |
上表列出了 1 TRACAI 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 TRACAI = $0.42 USD、1 TRACAI = €0.37 EUR、1 TRACAI = ₹34.95 INR、1 TRACAI = Rp6,345.5 IDR、1 TRACAI = $0.57 CAD、1 TRACAI = £0.31 GBP、1 TRACAI = ฿13.8 THB等。
热门兑换对
BTC兑USD
ETH兑USD
USDT兑USD
XRP兑USD
BNB兑USD
SOL兑USD
USDC兑USD
DOGE兑USD
TRX兑USD
ADA兑USD
STETH兑USD
WBTC兑USD
HYPE兑USD
SUI兑USD
LINK兑USD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 USD、ETH 兑换 USD、USDT 兑换 USD、BNB 兑换USD、SOL 兑换 USD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 26 |
![]() | 0.004761 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 499.82 |
![]() | 231.37 |
![]() | 0.7608 |
![]() | 3.2 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,620.81 |
![]() | 1,844.81 |
![]() | 735.83 |
![]() | 0.2004 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 14.95 |
![]() | 152.57 |
![]() | 35.99 |
上表为您提供了将任意数量的US Dollar兑换成热门货币的功能,包括 USD 兑换 GT,USD 兑换 USDT,USD 兑换 BTC,USD 兑换 ETH,USD 兑换 USBT,USD 兑换 PEPE,USD 兑换 EIGEN,USD 兑换OG 等。
输入OriginTrail金额
输入TRACAI金额
输入TRACAI金额
选择US Dollar
在下拉菜单中点击选择US Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 OriginTrail 转换为 USD,以方便您使用。
如何购买OriginTrail视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是OriginTrail兑换US Dollar (USD) 转换器?
2.此页面上OriginTrail到US Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响OriginTrail到US Dollar的汇率?
4.我可以将OriginTrail转换为US Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为US Dollar (USD)吗?
了解有关OriginTrail (TRACAI)的最新资讯

InQubeta: Cổng thông tin thuận tiện đến đầu tư trí tuệ nhân tạo
Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng ngày nay, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một lực lượng chính thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.

Polymarket có chính xác không?
Trong hầu hết các trường hợp, độ chính xác của dữ liệu Polymarkets là đáng tin cậy, nhưng nó không phải là sự thật tuyệt đối.

Ở đâu để mua đồng TRUMP Coin?
Giá của đồng tiền TRUMP rất liên quan mật thiết với động thái chính trị của Trump.

Thông tin về Đồng tiền TRUMP: Những bước đi về Tiền điện tử của Gia đình Trump
Sự trỗi dậy của TRUMP đánh dấu sự tiến hóa của tiền điện tử từ một thí nghiệm kỹ thuật thành một công cụ chính trị.

Phân Tích Giá Trị MUBARAK Token
Với sự ủng hộ từ nền văn hóa Trung Đông và CZ cá nhân, token MUBARAK đã tăng vọt lên mức vốn thị trường 180 triệu đô la chỉ trong một tuần.

B3 Cơ sở: Đẩy mạnh Tương lai của Trò chơi On-Chain
B3 Base là một hệ sinh thái game được mở rộng theo chiều ngang, dễ sử dụng, được xây dựng trên mạng lưới Layer 2 cơ bản. Là một giải pháp Layer 3