今日zkSync市场价格
与昨天相比,zkSync价格跌。
ZK转换为Indonesian Rupiah (IDR)的当前价格为Rp879.84。加密货币流通量为3,675,000,000 ZK,ZK以IDR计算的总市值为Rp49,050,265,829,454,184.54。 过去24小时,ZK以IDR计算的交易价减少了Rp-46.46,跌幅为-5%。从历史上看,ZK以IDR计算的历史最高价为Rp5,567.29。 相比之下,ZK以IDR计算的历史最低价为Rp512.73。
1ZK兑换到IDR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ZK 兑换 IDR 的汇率为 Rp879.84 IDR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -5% ,Gate.io的 ZK/IDR 价格图片页面显示了过去1日内1 ZK/IDR 的历史变化数据。
交易zkSync
ZK/USDT 的现货实时交易价格为 $0.05821,24小时内的交易变化趋势为-4.63%, ZK/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.05821 和 -4.63%,ZK/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.05815 和 -5.01%。
zkSync兑换到Indonesian Rupiah转换表
ZK兑换到IDR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ZK | 879.84IDR |
2ZK | 1,759.68IDR |
3ZK | 2,639.53IDR |
4ZK | 3,519.37IDR |
5ZK | 4,399.22IDR |
6ZK | 5,279.06IDR |
7ZK | 6,158.91IDR |
8ZK | 7,038.75IDR |
9ZK | 7,918.6IDR |
10ZK | 8,798.44IDR |
100ZK | 87,984.46IDR |
500ZK | 439,922.33IDR |
1000ZK | 879,844.67IDR |
5000ZK | 4,399,223.35IDR |
10000ZK | 8,798,446.7IDR |
IDR兑换到ZK转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001136ZK |
2IDR | 0.002273ZK |
3IDR | 0.003409ZK |
4IDR | 0.004546ZK |
5IDR | 0.005682ZK |
6IDR | 0.006819ZK |
7IDR | 0.007955ZK |
8IDR | 0.009092ZK |
9IDR | 0.01022ZK |
10IDR | 0.01136ZK |
100000IDR | 113.65ZK |
500000IDR | 568.28ZK |
1000000IDR | 1,136.56ZK |
5000000IDR | 5,682.82ZK |
10000000IDR | 11,365.64ZK |
上述 ZK 兑换 IDR 和IDR 兑换 ZK 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 ZK 兑换IDR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 IDR 兑换 ZK 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1zkSync兑换
上表列出了 1 ZK 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ZK = $0.06 USD、1 ZK = €0.05 EUR、1 ZK = ₹4.85 INR、1 ZK = Rp879.84 IDR、1 ZK = $0.08 CAD、1 ZK = £0.04 GBP、1 ZK = ฿1.91 THB等。
热门兑换对
BTC兑IDR
ETH兑IDR
USDT兑IDR
XRP兑IDR
BNB兑IDR
SOL兑IDR
USDC兑IDR
DOGE兑IDR
ADA兑IDR
TRX兑IDR
STETH兑IDR
SMART兑IDR
WBTC兑IDR
SUI兑IDR
LINK兑IDR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 IDR、ETH 兑换 IDR、USDT 兑换 IDR、BNB 兑换IDR、SOL 兑换 IDR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.001485 |
![]() | 0.0000003496 |
![]() | 0.00001827 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01462 |
![]() | 0.00005444 |
![]() | 0.0002202 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1816 |
![]() | 0.04633 |
![]() | 0.1329 |
![]() | 0.00001828 |
![]() | 23.45 |
![]() | 0.0000003516 |
![]() | 0.009088 |
![]() | 0.002245 |
上表为您提供了将任意数量的Indonesian Rupiah兑换成热门货币的功能,包括 IDR 兑换 GT,IDR 兑换 USDT,IDR 兑换 BTC,IDR 兑换 ETH,IDR 兑换 USBT,IDR 兑换 PEPE,IDR 兑换 EIGEN,IDR 兑换OG 等。
输入zkSync金额
输入ZK金额
输入ZK金额
选择Indonesian Rupiah
在下拉菜单中点击选择Indonesian Rupiah或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 zkSync 转换为 IDR,以方便您使用。
如何购买zkSync视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是zkSync兑换Indonesian Rupiah (IDR) 转换器?
2.此页面上zkSync到Indonesian Rupiah的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响zkSync到Indonesian Rupiah的汇率?
4.我可以将zkSync转换为Indonesian Rupiah之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indonesian Rupiah (IDR)吗?
了解有关zkSync (ZK)的最新资讯

ZKsync đã đánh cắp $5 triệu đồng token giá trị đã lao dốc, niềm tin kiểm tra lại một lần nữa
Vào ngày 15 tháng 4, ZKsync chính thức phát hành một tuyên bố khẩn cấp: Khóa riêng của tài khoản quản trị viên của hợp đồng phân phối airdrop đã bị rò rỉ.

OBT Token: Cách Orbiter Finance đang định hình trải nghiệm chuỗi cross Web3 với công nghệ ZK
Khám phá cách mà token OBT đang biến đổi trải nghiệm Web3 thông qua công nghệ ZK của Orbiter Finances và giao thức chuỗi cross đầy sáng tạo.

Token BLADE: zkVM Stack xây dựng AI Agents để thúc đẩy các dạng mới của Trò chơi On-Chain
Trò chơi Blockchain đang mở đầu một cuộc cách mạng, và Blade Games đang thu hút rất nhiều sự chú ý với công nghệ zkVM đầy sáng tạo và đại lý trí tuệ nhân tạo của họ.

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

KOS: Cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi kết hợp công nghệ zk và cải tiến AI
Khi công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, các token KOS, như một đổi mới cách mạng trong cơ sở hạ tầng trừu tượng hóa chuỗi, đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong tương tác Web3.

Mã thông tin MOZ: Phân tích lớp tính toán ZK của Lumoz và cơ chế khai thác PoW
Khám phá lớp tính toán ZK cách mạng của Lumaz và token MOZ cốt lõi của nó.