Delta Exchange Thị trường hôm nay
Delta Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Delta Exchange chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.3224. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,423,793.64 DETO, tổng vốn hóa thị trường của Delta Exchange tính bằng BRL là R$165,589,084.88. Trong 24h qua, giá của Delta Exchange tính bằng BRL đã tăng R$0.004734, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Delta Exchange tính bằng BRL là R$3.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03813.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DETO sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DETO sang BRL là R$0.3224 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DETO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DETO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Delta Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DETO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DETO/-- Spot is $ and 0%, and DETO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Delta Exchange sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi DETO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DETO | 0.32BRL |
2DETO | 0.64BRL |
3DETO | 0.96BRL |
4DETO | 1.28BRL |
5DETO | 1.61BRL |
6DETO | 1.93BRL |
7DETO | 2.25BRL |
8DETO | 2.57BRL |
9DETO | 2.9BRL |
10DETO | 3.22BRL |
1000DETO | 322.4BRL |
5000DETO | 1,612.04BRL |
10000DETO | 3,224.09BRL |
50000DETO | 16,120.45BRL |
100000DETO | 32,240.9BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang DETO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 3.1DETO |
2BRL | 6.2DETO |
3BRL | 9.3DETO |
4BRL | 12.4DETO |
5BRL | 15.5DETO |
6BRL | 18.6DETO |
7BRL | 21.71DETO |
8BRL | 24.81DETO |
9BRL | 27.91DETO |
10BRL | 31.01DETO |
100BRL | 310.16DETO |
500BRL | 1,550.82DETO |
1000BRL | 3,101.64DETO |
5000BRL | 15,508.24DETO |
10000BRL | 31,016.49DETO |
Bảng chuyển đổi số tiền DETO sang BRL và BRL sang DETO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DETO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang DETO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delta Exchange phổ biến
Delta Exchange | 1 DETO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.95INR |
![]() | Rp899.17IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.96THB |
Delta Exchange | 1 DETO |
---|---|
![]() | ₽5.48RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.02TRY |
![]() | ¥0.42CNY |
![]() | ¥8.54JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DETO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DETO = $0.06 USD, 1 DETO = €0.05 EUR, 1 DETO = ₹4.95 INR, 1 DETO = Rp899.17 IDR, 1 DETO = $0.08 CAD, 1 DETO = £0.04 GBP, 1 DETO = ฿1.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.67 |
![]() | 0.0008724 |
![]() | 0.03527 |
![]() | 91.87 |
![]() | 41.4 |
![]() | 0.1385 |
![]() | 0.5701 |
![]() | 91.98 |
![]() | 470.17 |
![]() | 340.52 |
![]() | 133.06 |
![]() | 0.03528 |
![]() | 0.0008742 |
![]() | 2.45 |
![]() | 27.78 |
![]() | 6.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delta Exchange của bạn
Nhập số lượng DETO của bạn
Nhập số lượng DETO của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delta Exchange hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delta Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delta Exchange sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Delta Exchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delta Exchange sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delta Exchange sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delta Exchange sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delta Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delta Exchange (DETO)

Gate ألفا: إعادة تعريف تداول الأصول المشفرة داخل السلسلة
ألفا Gate هو وحدة مصممة بواسطة Gate Exchange خصيصًا لتداول الأصول داخل السلسلة.

إدارة الثروات من Gate: خيار مستقر لزيادة الثروة
تغطي المنتجات المالية في Gate مجموعة متنوعة من سيناريوهات الاستثمار، لتلبية احتياجات المستخدمين ذوي تفضيلات المخاطر المختلفة وتوقعات العوائد.

EDGEN: إحداث ثورة في أمان الويب 3 من خلال التحقق من صحة البلوكتشين المدفوع من قبل المستخدمين في عام 2025
اكتشف EDGEN، الوقود الذي يشغل edgenOS الثوري من LayerEdges - أول طبقة تحقق بدون معرفة يقودها المستخدم.

GOCHU: العملة المستوحاة من كوريا للتداول على Gate في 2025
اكتشف GOCHU، العملة المستوحاة من الكوري الحار في Web3 التي تحدث ضجة في عالم العملات المشفرة.

MG8: النجم الصاعد في Web3 و DeFi في 2025
اكتشف MG8، الرمز المميز الثوري الذي يعيد تشكيل Web3 وDeFi.

ما هو FARTCOIN؟
FARTCOIN هي عملة ميم ولدت على بلوكتشين سولانا في نهاية عام 2024.