GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang British Pound (GBP)

GMX/GBP: 1 GMX ≈ £9.78 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £9.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,116,762.79 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng GBP là £74,347,412.26. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng GBP đã tăng £0.03704, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng GBP là £68.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £3.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang GBP

£9.78+0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang GBP là £9.78 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$13.03
0.46%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$12.87
-0.19%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $13.03, with a 24-hour trading change of 0.46%, GMX/USDT Spot is $13.03 and 0.46%, and GMX/USDT Perpetual is $12.87 and -0.19%.

Bảng chuyển đổi GMX sang British Pound

Bảng chuyển đổi GMX sang GBP

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GMX
9.67GBP
2GMX
19.34GBP
3GMX
29.01GBP
4GMX
38.69GBP
5GMX
48.36GBP
6GMX
58.03GBP
7GMX
67.71GBP
8GMX
77.38GBP
9GMX
87.05GBP
10GMX
96.72GBP
100GMX
967.28GBP
500GMX
4,836.44GBP
1000GMX
9,672.88GBP
5000GMX
48,364.4GBP
10000GMX
96,728.8GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GMX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1GBP
0.1033GMX
2GBP
0.2067GMX
3GBP
0.3101GMX
4GBP
0.4135GMX
5GBP
0.5169GMX
6GBP
0.6202GMX
7GBP
0.7236GMX
8GBP
0.827GMX
9GBP
0.9304GMX
10GBP
1.03GMX
1000GBP
103.38GMX
5000GBP
516.9GMX
10000GBP
1,033.81GMX
50000GBP
5,169.09GMX
100000GBP
10,338.18GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang GBP và GBP sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $13.03 USD, 1 GMX = €11.67 EUR, 1 GMX = ₹1,088.56 INR, 1 GMX = Rp197,661.66 IDR, 1 GMX = $17.67 CAD, 1 GMX = £9.79 GBP, 1 GMX = ฿429.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.58
logo BTCBTC
0.006893
logo ETHETH
0.3681
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
313.01
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.56
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
3,915.65
logo ADAADA
998.76
logo TRXTRX
2,694.04
logo STETHSTETH
0.3677
logo WBTCWBTC
0.006921
logo SUISUI
205.38
logo SMARTSMART
573,453.02
logo LINKLINK
49.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

البيتكوين (BTC) والإيثر (ETH) لا تهيمنان فقط على اتجاه السوق على المدى الطويل

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
سعر عملة زيليكا (ZIL): الاتجاهات الأخيرة، استراتيجيات التداول

سعر عملة زيليكا (ZIL): الاتجاهات الأخيرة، استراتيجيات التداول

زيليكا (ZIL)، منصة بلوكشين عالية الإنتاجية تستفيد من تقنية الشاردينج لتحقيق قابلية التوسع

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو وول ستريت بيبي؟ كيف أداء سعر وول ستريت بيبي؟

ما هو وول ستريت بيبي؟ كيف أداء سعر وول ستريت بيبي؟

نجاح قائمة Wall Street Pepe (WEPE) ونموه السريع يُظهر الإمكانيات الهائلة والتأثير للعملات الميمية في السوق الحالي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
تحليل اتجاهات بيتكوين 2025: اتجاهات الأسعار وآفاق السوق

تحليل اتجاهات بيتكوين 2025: اتجاهات الأسعار وآفاق السوق

بحلول عام 2025، يظل سوق البيتكوين مليئاً بالتفاوت

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse

MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد

سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.